導覽
近期變更
隨機頁面
新手上路
新頁面
優質條目評選
繁體
不转换
简体
繁體
18.191.200.114
登入
工具
閱讀
檢視原始碼
特殊頁面
頁面資訊
求真百科歡迎當事人提供第一手真實資料,洗刷冤屈,終結網路霸凌。
檢視 堅江省 的原始碼
←
堅江省
前往:
導覽
、
搜尋
由於下列原因,您沒有權限進行 編輯此頁面 的動作:
您請求的操作只有這個群組的使用者能使用:
用戶
您可以檢視並複製此頁面的原始碼。
{| class="wikitable" style="float:right; margin: -10px 0px 10px 20px; text-align:left" ! <p style="background:#FFD1A4; color: #000000; margin:auto; padding:5px 0; "> '''堅江省''' </p> |- |<center><img src="https://nads.1cdn.vn/2022/12/10/W_giai-nhat_le-hoi-venice_kha-thanh-tri-dat.jpg" width="280"></center><small>[https://nhiepanhdoisong.vn/cuoc-thi-anh-dep-du-lich-tinh-kien-giang-nam-2022-8322.html 圖片來自nhiepanhdoisong] </small> |} '''堅江省''',或作'''建江省'''(越南語:Tỉnh Kiên Giang)是[[越南]][[湄公河三角洲]]的一个省,省莅[[迪石市]]。 ==历史== 1956年10月22日,[[越南共和国]]政府将[[河仙省]]和[[沥架省]]合并为坚江省,下辖[[坚城郡]]、[[坚新郡]]、[[坚平郡]]、[[坚安郡]]、[[河仙郡]]和[[富国郡]],省莅迪石(沥架)隶属坚城郡永清云社。 1958年6月13日,[[坚平郡]]析置[[坚兴郡]]。后又增设[[坚隆郡]]。 1961年5月31日,[[坚城郡]]和[[河仙郡]]析置[[坚良郡]]。 1961年12月24日,[[坚隆郡]]和[[坚兴郡]]划归[[彰善省]]管辖。 1968年之后,[[坚安郡]]析置[[孝礼郡]]。 1970年11月20日,坚江省以坚城郡永清云社和安和社2社析置[[迪石市社]](沥架市社),市社由越南共和国中央政府直辖。 1976年2月,越南南方共和国临时革命政府重设坚江省,下辖[[迪石市社]]和[[安边县]]、[[週城縣 (堅江省)|週城縣]]、[[𡊤槤縣]]、[[塸槁縣]]、[[河仙县]]、[[富国县]]、[[新合县]]、[[永顺县 (越南)|永顺县]]8县。 1978年6月3日,[[週城縣 (堅江省)|週城縣]]析置[[魂坦縣]],[[河仙县]]平山社划归魂坦縣管辖<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Quyet-dinh-125-CP-chia-huyen-Chau-Thanh-tinh-Kien-Giang-thanh-2-huyen-Hon-Dat-Chau-Thanh-54958.aspx |title=Quyết định 125-CP năm 1978 về việc chia huyện châu thành thuộc tỉnh Kiên Giang thành hai huyện lấy tên là huyện Hòn Đất và huyện châu Thành do Hội đồng Chính phủ ban hành |accessdate=2020-01-31 |archive-date=2020-04-01 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200401171135/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Quyet-dinh-125-CP-chia-huyen-Chau-Thanh-tinh-Kien-Giang-thanh-2-huyen-Hon-Dat-Chau-Thanh-54958.aspx |dead-url=no }}</ref>。 1983年1月14日,坚江省设立[[坚海县]]。 1986年1月13日,[[安边县]]析置[[安明县]]。 1998年7月8日,[[河仙县]]析置[[河仙市社]]<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bat-dong-san/Nghi-dinh-47-1998-ND-CP-thanh-lap-thi-xa-Ha-Tien-thuoc-tinh-Kien-Giang-va-thanh-lap-cac-phuong-thuoc-Thi-xa-41803.aspx |title=Nghị định 47/1998/NĐ-CP về việc thành lập thị xã Hà Tiên thuộc tỉnh Kiên Giang và thành lập các phường thuộc Thị xã |accessdate=2020-01-31 |archive-date=2020-04-01 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200401171153/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bat-dong-san/Nghi-dinh-47-1998-ND-CP-thanh-lap-thi-xa-Ha-Tien-thuoc-tinh-Kien-Giang-va-thanh-lap-cac-phuong-thuoc-Thi-xa-41803.aspx |dead-url=no }}</ref>。 1999年4月21日,[[河仙县]]更名为[[坚良县]]。 2005年7月26日,[[迪石市社]]改制为[[迪石市]]。 2007年4月6日,[[安边县]]、[[安明县]]和[[永顺县 (越南)|永顺县]]析置[[乌明上县]]<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bat-dong-san/Nghi-dinh-58-2007-ND-CP-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-huyen-thanh-lap-huyen-U-Minh-Thuong-xa-thuoc-Vinh-Thuan-Kien-Luong-Hon-Dat-tinh-Kien-Giang-18024.aspx |title=Nghị định 58/2007/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính huyện; thành lập huyện U Minh Thượng và thành lập xã thuộc các huyện Vĩnh Thuận, Kiên Lương và Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang |access-date=2020-01-31 |archive-date=2021-02-08 |archive-url=https://web.archive.org/web/20210208010558/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bat-dong-san/Nghi-dinh-58-2007-ND-CP-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-huyen-thanh-lap-huyen-U-Minh-Thuong-xa-thuoc-Vinh-Thuan-Kien-Luong-Hon-Dat-tinh-Kien-Giang-18024.aspx |dead-url=no }}</ref>。 2009年6月29日,[[坚良县]]析置[[江城县 (越南)|江城县]]<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-29-NQ-CP-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-91274.aspx |title=Nghị quyết số 29/NQ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính xã, phường, thành lập xã thuộc thị xã Hà Tiên và các huyện: Kiên Lương, Tân Hiệp, Giồng Riềng, Vĩnh Thuận; điều chỉnh địa giới hành chính huyện Kiên Lương để thành lập huyện Giang Thành, tỉnh Kiên Giang do Chính phủ ban hành |accessdate=2020-01-31 |archive-date=2020-04-01 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200401171210/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-29-NQ-CP-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-91274.aspx |dead-url=no }}</ref>。 2012年9月17日,河仙市社被评定为三级城市<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Xay-dung-Do-thi/Quyet-dinh-839-QD-BXD-nam-2012-cong-nhan-thi-xa-Ha-Tien-tinh-Kien-Giang-147806.aspx |title=Quyết định 839/QĐ-BXD năm 2012 công nhận thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang là đô thị loại III do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành |accessdate=2020-01-31 |archive-date=2020-04-01 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200401171216/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Xay-dung-Do-thi/Quyet-dinh-839-QD-BXD-nam-2012-cong-nhan-thi-xa-Ha-Tien-tinh-Kien-Giang-147806.aspx |dead-url=no }}</ref>。 2014年2月18日,[[迪石市]]被评定为二级城市<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Xay-dung-Do-thi/Quyet-dinh-268-QD-TTg-nam-2014-cong-nhan-thanh-pho-Rach-Gia-do-thi-loai-II-Kien-Giang-221395.aspx |title=Quyết định 268/QĐ-TTg năm 2014 công nhận thành phố Rạch Giá là đô thị loại II trực thuộc tỉnh Kiên Giang do Thủ tướng Chính phủ ban hành |access-date=2020-01-31 |archive-date=2021-02-08 |archive-url=https://web.archive.org/web/20210208010613/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Xay-dung-Do-thi/Quyet-dinh-268-QD-TTg-nam-2014-cong-nhan-thanh-pho-Rach-Gia-do-thi-loai-II-Kien-Giang-221395.aspx |dead-url=no }}</ref>。 2014年9月17日,[[富国县]]被评定为二级城市<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Xay-dung-Do-thi/Quyet-dinh-1676-QD-TTg-nam-2014-cong-nhan-dao-Phu-Quoc-Kien-Giang-do-thi-loai-II-249658.aspx |title=Quyết định 1676/QĐ-TTg năm 2014 công nhận huyện đảo Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang là đô thị loại II do Thủ tướng Chính phủ ban hành |access-date=2020-01-31 |archive-date=2021-02-08 |archive-url=https://web.archive.org/web/20210208010701/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Xay-dung-Do-thi/Quyet-dinh-1676-QD-TTg-nam-2014-cong-nhan-dao-Phu-Quoc-Kien-Giang-do-thi-loai-II-249658.aspx |dead-url=no }}</ref>。 2018年9月11日,[[河仙市社]]改制为[[河仙市]]<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-573-NQ-UBTVQH14-2018-thanh-lap-phuong-My-Duc-thuoc-thi-xa-Ha-Tien-Kien-Giang-399115.aspx |title=Nghị quyết 573/NQ-UBTVQH14 năm 2018 về thành lập phường Mỹ Đức thuộc thị xã Hà Tiên và thành phố Hà Tiên thuộc tỉnh Kiên Giang do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành |accessdate=2020-01-31 |archive-date=2020-04-01 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200401171253/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-573-NQ-UBTVQH14-2018-thanh-lap-phuong-My-Duc-thuoc-thi-xa-Ha-Tien-Kien-Giang-399115.aspx |dead-url=no }}</ref>。 2020年12月9日,[[富国县]]改制为[[富国市]]<ref>{{Cite web |url=https://luatvietnam.vn/hanh-chinh/nghi-quyet-1109-nq-ubtvqh14-thanh-lap-thanh-pho-phu-quoc-tinh-kien-giang-195851-d1.html |title=Nghị quyết 1109/NQ-UBTVQH14 thành lập Thành phố Phú Quốc và các phường thuộc Thành phố Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |access-date=2020-12-21 |archive-date=2021-02-08 |archive-url=https://web.archive.org/web/20210208010627/https://luatvietnam.vn/hanh-chinh/nghi-quyet-1109-nq-ubtvqh14-thanh-lap-thanh-pho-phu-quoc-tinh-kien-giang-195851-d1.html |dead-url=no }}</ref>。 ==地理== '''坚江省'''北接[[柬埔寨]],南接[[金甌省]]和[[薄寮省]],西临[[泰国湾]],东接[[芹苴市]]、[[安江省]]和[[后江省]]。 ==行政區劃== '''坚江省'''下辖3市12县,省莅迪石市。 * [[迪石市]](Thành phố Rạch Giá) * [[河仙市]](Thành phố Hà Tiên) * [[富國市]](Thành phố Phú Quốc) * [[安邊縣]](Huyện An Biên) * [[安明縣]](Huyện An Minh) * [[週城縣 (堅江省)|週城縣]](Huyện Châu Thành) * [[江城县 (越南)|江城县]](Huyện Giang Thành) * [[𡊤槤縣]](Huyện Giồng Riềng) * [[塸槁縣]](Huyện Gò Quao) * [[魂坦縣]](Huyện Hòn Đất) * [[堅海縣]](Huyện Kiên Hải) * [[堅良縣]](Huyện Kiên Lương) * [[新合縣]](Huyện Tân Hiệp) * [[乌明上縣]](Huyện U Minh Thượng) * [[永順縣 (越南)|永順縣]](Huyện Vĩnh Thuận) ==特產== [[富國胡椒]]是堅江省的特產。 ==影片== <div style="float:left; margin:10px 10px 10px 10px"> {{#evu:https://www.youtube.com/watch?v=QwFEzPsk8OU |alignment=center |dimensions=480 |container=frame |description=Dạo quanh thị trấn lớn nhất tỉnh Kiên Giang | 4K }} </div> {{-}} == 參考文獻 == {{reflist}} [[Category:738 東南亞]]
此頁面使用了以下模板:
Template:-
(
檢視原始碼
)
Template:Cite web
(
檢視原始碼
)
Template:Main other
(
檢視原始碼
)
Template:Reflist
(
檢視原始碼
)
模块:Check for unknown parameters
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Configuration
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Date validation
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Whitelist
(
檢視原始碼
)
返回「
堅江省
」頁面