導覽
近期變更
隨機頁面
新手上路
新頁面
優質條目評選
繁體
不转换
简体
繁體
3.148.113.219
登入
工具
閱讀
檢視原始碼
特殊頁面
頁面資訊
求真百科歡迎當事人提供第一手真實資料,洗刷冤屈,終結網路霸凌。
檢視 常信縣 的原始碼
←
常信縣
前往:
導覽
、
搜尋
由於下列原因,您沒有權限進行 編輯此頁面 的動作:
您請求的操作只有這個群組的使用者能使用:
用戶
您可以檢視並複製此頁面的原始碼。
{| class="wikitable" style="float:right; margin: -10px 0px 10px 20px; text-align:left" ! <p style="background:#FFD1A4; color: #000000; margin:auto; padding:5px 0; "> '''常信县''' </p> |- |<center><img src="https://img.iproperty.com.my/angel-legacy-bds/750x1000-fit/2022/03/08/PHJN6Zw0/20220308182114-e232.jpg" width="280"></center><small>[https://batdongsan.com.vn/wiki/tong-quan-ve-huyen-thuong-tin-ha-noi-108520 圖片來自batdongsan] </small> |} '''常信县'''(越南語:Huyện Thường Tín)是[[越南]][[河内市]]下辖的一个县。面积127.59平方公里,2017年总人口247700人。 ==历史== 2008年5月29日,[[河西省 (越南)|河西省]]并入[[河内市]];常信县随之划归河内市管辖<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bat-dong-san/Nghi-quyet-15-2008-QH12-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-thanh-pho-Ha-Noi-va-mot-so-tinh-co-lien-quan-68076.aspx |title=Nghị quyết số 15/2008/QH12 về việc điều chỉnh địa giới hành chính thành phố Hà Nội và một số tỉnh có liên quan do Quốc hội ban hành |access-date=2020-04-13 |archive-date=2020-04-01 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200401095510/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bat-dong-san/Nghi-quyet-15-2008-QH12-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-thanh-pho-Ha-Noi-va-mot-so-tinh-co-lien-quan-68076.aspx |dead-url=no }}</ref>。 ==地理== 常信县东接[[兴安省 (越南)|兴安省]][[文江县]]和[[快州县]],西接[[青威县]],南接[[富川县 (越南)|富川县]],北接[[青池县]]。 ==行政区划== 常信县下辖1市镇28社,县莅常信市镇。 *常信市镇(Thị trấn Thường Tín) *彰阳社(Xã Chương Dương) *勇进社(Xã Dũng Tiến) *沿泰社(Xã Duyên Thái) *河洄社(Xã Hà Hồi) *贤江社(Xã Hiền Giang) *和平社(Xã Hòa Bình) *红云社(Xã Hồng Vân) *庆河社(Xã Khánh Hà) *黎利社(Xã Lê Lợi) *莲芳社(Xã Liên Phương) *盟强社(Xã Minh Cường) *严川社(Xã Nghiêm Xuyên) *阮廌社(Xã Nguyễn Trãi) *蕊溪社(Xã Nhị Khê) *宁所社(Xã Ninh Sở) *橘洞社(Xã Quất Động) *新明社(Xã Tân Minh) *胜利社(Xã Thắng Lợi) *统一社(Xã Thống Nhất) *书赋社(Xã Thư Phú) *前锋社(Xã Tiền Phong) *苏号社(Xã Tô Hiệu) *自然社(Xã Tự Nhiên) *文平社(Xã Văn Bình) *万点社(Xã Vạn Điểm) *文富社(Xã Văn Phú) *文字社(Xã Văn Tự) *云早社(Xã Vân Tảo) ==交通== *[[越南鐵路]] **[[南北鐵路|南北線]]:[[常信站]] - [[𢄂紫站]] ==影片== <div style="float:left; margin:10px 10px 10px 10px"> {{#evu:https://www.youtube.com/watch?v=qJy6eIBGvsQ |alignment=center |dimensions=480 |container=frame |description=Dự án đường Vành Đai 4 vùng Thủ Đô || Ấn tượng với gói thầu số 11, huyện Thường Tín sau 10 tháng }} </div> {{-}} == 參考文獻 == {{reflist}} [[Category:738 東南亞]]
此頁面使用了以下模板:
Template:-
(
檢視原始碼
)
Template:Cite web
(
檢視原始碼
)
Template:Main other
(
檢視原始碼
)
Template:Reflist
(
檢視原始碼
)
模块:Check for unknown parameters
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Configuration
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Date validation
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Whitelist
(
檢視原始碼
)
返回「
常信縣
」頁面