開啟主選單
求真百科
搜尋
檢視 嘉平縣 的原始碼
←
嘉平縣
由於下列原因,您沒有權限進行 編輯此頁面 的動作:
您請求的操作只有這個群組的使用者能使用:
用戶
您可以檢視並複製此頁面的原始碼。
{| class="wikitable" style="float:right; margin: -10px 0px 10px 20px; text-align:left" ! <p style="background:#FFD1A4; color: #000000; margin:auto; padding:5px 0; "> '''嘉平縣''' </p> |- |<center><img src="https://data.thoitiet.vn/weather/2021/10/28/du-bao-thoi-tiet-huyen-Gia-Binh.jpg" width="280"></center><small>[https://thoitiet.vn/bac-ninh/gia-binh 圖片來自thoitiet] </small> |} '''嘉平縣'''(越南語:Huyện Gia Bình)是[[越南]][[北宁省]]下辖的一个县。面积107.5平方公里,2009年人口103100人。 ==历史== 1999年8月9日,[[嘉良县]]重新分设为嘉平县和[[良才县]]<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-dinh-68-1999-ND-CP-chia-huyen-Tien-Son-Gia-Luong-de-tai-lap-cac-huyen-Tien-Du-Tien-Son-Gia-Binh-va-Luong-Tai-tinh-Bac-Ninh-10592.aspx |title=Nghị định 68/1999/NĐ-CP về việc chia huyện Tiên Sơn, Gia Lương để tái lập các huyện Tiên Du, Tiên Sơn, Gia Bình và Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |accessdate=2020-09-11 |archive-date=2020-04-01 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200401164317/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-dinh-68-1999-ND-CP-chia-huyen-Tien-Son-Gia-Luong-de-tai-lap-cac-huyen-Tien-Du-Tien-Son-Gia-Binh-va-Luong-Tai-tinh-Bac-Ninh-10592.aspx |dead-url=no }}</ref>。 2002年4月8日,春来社、大拜社和东究社析置嘉平市镇<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-dinh-37-2002-ND-CP-thanh-lap-phuong-Suoi-Hoa-thi-xa-Bac-Ninh-thi-tran-Gia-Binh-huyen-Gia-Binh-tinh-Bac-Ninh-49268.aspx |title=Nghị định 37/2002/NĐ-CP về việc thành lập phường Suối Hoa, thị xã Bắc Ninh và thị trấn Gia Bình, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |accessdate=2020-05-05 |archive-date=2020-02-25 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200225183753/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-dinh-37-2002-ND-CP-thanh-lap-phuong-Suoi-Hoa-thi-xa-Bac-Ninh-thi-tran-Gia-Binh-huyen-Gia-Binh-tinh-Bac-Ninh-49268.aspx |dead-url=no }}</ref>。 ==地理== 嘉平县北接[[桂武市社]],南接[[良才县]],西接[[顺成市社]],东接[[海阳省]][[至灵市]]。 ==行政区划== 嘉平县下辖1市镇13社,县莅嘉平市镇。 *嘉平市镇(Thị trấn Gia Bình) *平阳社(Xã Bình Dương) *高德社(Xã Cao Đức) *大拜社(Xã Đại Bái) *大来社(Xã Đại Lai) *东究社(Xã Đông Cứu) *江山社(Xã Giang Sơn) *朗吟社(Xã Lãng Ngâm) *仁胜社(Xã Nhân Thắng) *琼富社(Xã Quỳnh Phú) *双江社(Xã Song Giang) *太保社(Xã Thái Bảo) *万宁社(Xã Vạn Ninh) *春来社(Xã Xuân Lai) ==影片== <div style="float:left; margin:10px 10px 10px 10px"> {{#evu:https://www.youtube.com/watch?v=uYgLQQaYuBk |alignment=center |dimensions=480 |container=frame |description=Kỷ luật 4 nguyên Phó Chủ tịch UBND tỉnh Bắc Ninh }} </div> {{-}} == 參考文獻 == {{reflist}} [[Category:738 東南亞]]
此頁面使用了以下模板:
Template:-
(
檢視原始碼
)
Template:Cite web
(
檢視原始碼
)
Template:Main other
(
檢視原始碼
)
Template:Reflist
(
檢視原始碼
)
模块:Check for unknown parameters
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Configuration
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Date validation
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Whitelist
(
檢視原始碼
)
返回「
嘉平縣
」頁面