開啟主選單
求真百科
搜尋
檢視 宣化縣 (越南) 的原始碼
←
宣化縣 (越南)
由於下列原因,您沒有權限進行 編輯此頁面 的動作:
您請求的操作只有這個群組的使用者能使用:
用戶
您可以檢視並複製此頁面的原始碼。
{| class="wikitable" style="float:right; margin: -10px 0px 10px 20px; text-align:left" ! <p style="background:#FFD1A4; color: #000000; margin:auto; padding:5px 0; "> '''宣化县''' </p> |- |<center><img src="https://vansudia.net/wp-content/uploads/2019/06/1-13.jpg" width="280"></center><small>[https://xaydungso.vn/bai-viet-khac/tham-quan-ban-do-huyen-tuyen-hoa-quang-binh-kham-pha-noi-day-vi-cb.html 圖片來自xaydungso] </small> |} '''宣化县'''(越南語:Huyện Tuyên Hóa)是[[越南]][[广平省]]下辖的一个县。面积1129平方千米,总人口80030人。 ==历史== 2020年1月10日,南化社并入石化社<ref>{{Cite web |url=http://vanban.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinhphu/hethongvanban?mode=detail&document_id=199013 |title=Nghị quyết số 862/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Quảng Bình |accessdate=2020-02-05 |archive-date=2020-04-01 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200401172738/http://vanban.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinhphu/hethongvanban?mode=detail&document_id=199013 |dead-url=no }}</ref>。 ==地理== 宣化县东接[[广泽县]]和[[𠀧屯市社]],西接[[老挝]],南接[[明化县]]和[[布泽县]],北接[[河静省]][[奇英县]]、[[锦川县]]和[[香溪县]]。 ==行政区划== 宣化县下辖1市镇18社,县莅同黎市镇。 *同黎市镇(Thị trấn Đồng Lê) *高广社(Xã Cao Quảng) *洲化社(Xã Châu Hóa) *同化社(Xã Đồng Hóa) *德化社(Xã Đức Hóa) *香化社(Xã Hương Hóa) *金化社(Xã Kim Hóa) *林化社(Xã Lâm Hóa) *黎化社(Xã Lê Hóa) *枚化社(Xã Mai Hóa) *鱼化社(Xã Ngư Hóa) *丰化社(Xã Phong Hóa) *山化社(Xã Sơn Hóa) *石化社(Xã Thạch Hóa) *清化社(Xã Thanh Hóa) *清石社(Xã Thanh Thạch) *顺化社(Xã Thuận Hóa) *前化社(Xã Tiến Hóa) *文化社(Xã Văn Hóa) ==交通== *[[越南鐵路]] **[[南北鐵路|南北線]]:[[新邑站]] ==影片== <div style="float:left; margin:10px 10px 10px 10px"> {{#evu:https://www.youtube.com/watch?v=tW7qNyaIh-A |alignment=center |dimensions=480 |container=frame |description=Khám phá toàn thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình chỉ trong một video }} </div> {{-}} == 參考文獻 == {{reflist}} [[Category:738 東南亞]]
此頁面使用了以下模板:
Template:-
(
檢視原始碼
)
Template:Cite web
(
檢視原始碼
)
Template:Main other
(
檢視原始碼
)
Template:Reflist
(
檢視原始碼
)
模块:Check for unknown parameters
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Configuration
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Date validation
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Whitelist
(
檢視原始碼
)
返回「
宣化縣 (越南)
」頁面