開啟主選單
求真百科
搜尋
檢視 河仙市 的原始碼
←
河仙市
由於下列原因,您沒有權限進行 編輯此頁面 的動作:
您請求的操作只有這個群組的使用者能使用:
用戶
您可以檢視並複製此頁面的原始碼。
{| class="wikitable" style="float:right; margin: -10px 0px 10px 20px; text-align:left" ! <p style="background:#FFD1A4; color: #000000; margin:auto; padding:5px 0; "> '''河仙市''' </p> |- |<center><img src="https://cafefcdn.com/thumb_w/640/203337114487263232/2021/4/19/photo1618804498712-16188044988341417433829.jpg" width="280"></center><small>[https://cafef.vn/ha-tien-tro-thanh-thanh-pho-cua-khau-trung-tam-kinh-te-du-lich-cua-mien-tay-2021041911000611.chn 圖片來自cafef] </small> |} '''河仙市'''(越南語:Thành phố Hà Tiên)是[[越南]][[坚江省]]下辖的省辖市,位于越南与柬埔寨边境上。 ==历史== 河仙之地原属[[柬埔寨]],高棉人将该地区称为“边”意思是“港口”或“出海口”。[[明朝]]遗臣[[鄚玖]]投奔柬埔寨,被柬王安置在此地。鄚玖最早开发了此地,后来于1708年转而向越南的[[阮主|广南阮主]]称臣,阮主以其地设置[[河仙镇]],此地遂成为阮主辖境。鄚玖和他的子孙世守本镇。 [[明命]]十三年(1832年),明命帝[[阮福晈]]下旨廢除[[嘉定城]],將下屬5鎮改制為6省,由朝廷直接管轄。其中,河仙鎮改設為[[河仙省]],省蒞設在[[安邊府]][[河洲縣]],即今日的河仙市。 [[越南共和国]]时,河仙省与沥架省合并为[[坚江省]],河仙省莅设为[[河仙郡]]。 1975年,[[越南南方共和国]]接收政权,河仙郡改制為河仙縣,下辖河仙市镇、坚良市肆、平安社、平山社、阳和社、和田社、美德社、富美社、新庆和社、顺安社、永调社。 1978年6月3日,平山社划归[[魂坦縣]]管辖。 1983年9月27日,坚良市肆改制为坚良市镇。 1988年5月24日,[[坚海县]]仙海社划归河仙县管辖。 1998年7月8日,河仙县以河仙市镇、顺安社(除部分区域划归富美社)、美德社、仙海社1市镇3社析置[[河仙市社]];河仙市镇和美德社部分区域分设为平山坊、东湖坊、苏州坊、炮台坊4坊;河仙市社下辖平山坊、东湖坊、苏州坊、炮台坊、顺安社、美德社、仙海社4坊3社<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bat-dong-san/Nghi-dinh-47-1998-ND-CP-thanh-lap-thi-xa-Ha-Tien-thuoc-tinh-Kien-Giang-va-thanh-lap-cac-phuong-thuoc-Thi-xa-41803.aspx |title=Nghị định 47/1998/NĐ-CP về việc thành lập thị xã Hà Tiên thuộc tỉnh Kiên Giang và thành lập các phường thuộc Thị xã |accessdate=2020-03-07 |archive-date=2020-04-01 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200401171153/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bat-dong-san/Nghi-dinh-47-1998-ND-CP-thanh-lap-thi-xa-Ha-Tien-thuoc-tinh-Kien-Giang-va-thanh-lap-cac-phuong-thuoc-Thi-xa-41803.aspx |dead-url=no }}</ref>。 1999年4月21日,河仙县改名为[[坚良县]]。 2009年6月29日,坚良县富美社部分区域划归河仙市社东湖坊管辖<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-29-NQ-CP-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-91274.aspx |title=Nghị quyết số 29/NQ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính xã, phường, thành lập xã thuộc thị xã Hà Tiên và các huyện: Kiên Lương, Tân Hiệp, Giồng Riềng, Vĩnh Thuận; điều chỉnh địa giới hành chính huyện Kiên Lương để thành lập huyện Giang Thành, tỉnh Kiên Giang do Chính phủ ban hành |accessdate=2020-03-07 |archive-date=2020-04-01 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200401171210/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-29-NQ-CP-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-91274.aspx |dead-url=no }}</ref>。 2012年9月17日,河仙市社被评定为三级城市<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Xay-dung-Do-thi/Quyet-dinh-839-QD-BXD-nam-2012-cong-nhan-thi-xa-Ha-Tien-tinh-Kien-Giang-147806.aspx |title=Quyết định 839/QĐ-BXD năm 2012 công nhận thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang là đô thị loại III do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành |accessdate=2020-03-07 |archive-date=2020-04-01 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200401171216/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Xay-dung-Do-thi/Quyet-dinh-839-QD-BXD-nam-2012-cong-nhan-thi-xa-Ha-Tien-tinh-Kien-Giang-147806.aspx |dead-url=no }}</ref>。 2018年9月11日,美德社改制为美德坊;[[河仙市社]]改制为河仙市。 ==地理== 河仙市北接[[柬埔寨]],南连[[坚江省]][[堅良縣]]。該市是[[永济河]]的出海口。 ==行政區劃== 河仙市下辖5坊2社,市人民委员会位于东湖坊。 *平山坊(Phường Bình San) *东湖坊(Phường Đông Hồ) *美德坊(Phường Mỹ Đức) *炮台坊(Phường Pháo Đài) *苏州坊(Phường Tô Châu) *顺安社(Xã Thuận Yên) *仙海社(Xã Tiên Hải) ==民族== 河仙市民族有[[越南华人|华族]]、[[高棉族]]、[[京族]]等,其中华族占居民的一半。華族仍保留部分習俗,然而已不會說雷州話寫漢字。 ==經濟== 河仙市经济以[[商业]]、[[服务业]]为主。 ==觀光== 古人有《[[河仙十吟]]》,赞颂[[河仙十景]]:东湖印月、南浦澄波、屏山叠翠、石洞吞云、金屿拦涛、珠岩落鹭、萧寺晚钟、江城夜鼓、芦溪渔舶、鹿峙村居。 名胜古迹有[[河仙十景]]、[[奈角]]等。 ==影片== <div style="float:left; margin:10px 10px 10px 10px"> {{#evu:https://www.youtube.com/watch?v=56Kno9Gt_SU |alignment=center |dimensions=480 |container=frame |description=DU LỊCH và KHÁM PHÁ 10 Địa Điểm Vui và Đẹp Nhất HÀ TIÊN Việt Nam. Top 10 Places in Hà Tiên Vietnam. }} </div> {{-}} == 參考文獻 == {{reflist}} [[Category:738 東南亞]]
此頁面使用了以下模板:
Template:-
(
檢視原始碼
)
Template:Cite web
(
檢視原始碼
)
Template:Main other
(
檢視原始碼
)
Template:Reflist
(
檢視原始碼
)
模块:Check for unknown parameters
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Configuration
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Date validation
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Whitelist
(
檢視原始碼
)
返回「
河仙市
」頁面