開啟主選單
求真百科
搜尋
檢視 里仁縣 的原始碼
←
里仁縣
由於下列原因,您沒有權限進行 編輯此頁面 的動作:
您請求的操作只有這個群組的使用者能使用:
用戶
您可以檢視並複製此頁面的原始碼。
{| class="wikitable" style="float:right; margin: -10px 0px 10px 20px; text-align:left" ! <p style="background:#FFD1A4; color: #000000; margin:auto; padding:5px 0; "> '''里仁县''' </p> |- |<center><img src="https://tinbds.com/images/place/0/ul.jpg" width="280"></center><small>[https://tinbds.com/ha-nam/ly-nhan 圖片來自tinbds] </small> |} '''里仁县'''(越南語:Huyện Lý Nhân)是越南[[河南省 (越南)|河南省]]下辖的一个县。 ==历史== 2019年12月17日,仁兴社和仁道社合并为陈兴道社,同里社并入永柱市镇<ref>{{Cite web |url=http://vanban.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinhphu/hethongvanban?&mode=detail&document_id=198694 |title=Nghị quyết số 829/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Sắp xếp các đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã thuộc tỉnh Hà Nam |accessdate=2019-12-29 |archive-date=2019-12-29 |archive-url=https://web.archive.org/web/20191229114550/http://vanban.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinhphu/hethongvanban |dead-url=no }}</ref>。 ==地理== '''里仁县'''东接[[太平省]][[兴河县]]和[[武舒县]];东北接[[兴安省 (越南)|兴安省]][[兴安市]]和[[仙侣县]];西北接[[维先市社]];西接[[青廉县]];西南接[[平陆县 (越南)|平陆县]];南接[[南定省]][[南定市]]。 ==行政区划== 里仁县下辖1市镇20社,县莅永柱市镇。 *永柱市镇(Thị trấn Vĩnh Trụ) *北里社(Xã Bắc Lý) *真里社(Xã Chân Lý) *正里社(Xã Chính Lý) *公里社(Xã Công Lý) *道里社(Xã Đạo Lý) *德里社(Xã Đức Lý) *和厚社(Xã Hòa Hậu) *合里社(Xã Hợp Lý) *原里社(Xã Nguyên Lý) *仁平社(Xã Nhân Bình) *仁政社(Xã Nhân Chính) *仁美社(Xã Nhân Mỹ) *仁康社(Xã Nhân Khang) *仁义社(Xã Nhân Nghĩa) *仁盛社(Xã Nhân Thịnh) *富福社(Xã Phú Phúc) *进胜社(Xã Tiến Thắng) *陈兴道社(Xã Trần Hưng Đạo) *文里社(Xã Văn Lý) *春溪社(Xã Xuân Khê) ==影片== <div style="float:left; margin:10px 10px 10px 10px"> {{#evu:https://www.youtube.com/watch?v=vq_El8kQTB0 |alignment=center |dimensions=480 |container=frame |description=Hà Nam: Huyện Lý Nhân thu “trái ngọt” sau 10 năm xây dựng nông thôn mới | VTC1 }} </div> {{-}} == 參考文獻 == {{reflist}} [[Category:738 東南亞]]
此頁面使用了以下模板:
Template:-
(
檢視原始碼
)
Template:Cite web
(
檢視原始碼
)
Template:Main other
(
檢視原始碼
)
Template:Reflist
(
檢視原始碼
)
模块:Check for unknown parameters
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Configuration
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Date validation
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Whitelist
(
檢視原始碼
)
返回「
里仁縣
」頁面