開啟主選單
求真百科
搜尋
檢視 鎮夷縣 的原始碼
←
鎮夷縣
由於下列原因,您沒有權限進行 編輯此頁面 的動作:
您請求的操作只有這個群組的使用者能使用:
用戶
您可以檢視並複製此頁面的原始碼。
{| class="wikitable" style="float:right; margin: -10px 0px 10px 20px; text-align:left" ! <p style="background:#FFD1A4; color: #000000; margin:auto; padding:5px 0; "> '''镇夷县''' </p> |- |<center><img src="https://tinbds.com/images/place/0/ms9.jpg" width="280"></center><small>[https://tinbds.com/soc-trang/tran-de/thi-tran-tran-de 圖片來自tinbds] </small> |} '''镇夷县'''(越南語:Huyện Trần Đề)是越南[[朔庄省]]下辖的一个县。 ==历史== 2009年12月23日,[[隆富县]]历会上社析置历会上市镇,中平社和大恩二社析置镇夷市镇;以[[美川县]]盛泰安社、盛泰顺社、才文社、园安社、园平社5社和[[隆富县]]历会上社、中平社、大恩二社、辽绣社、历会上市镇、镇夷市镇2市镇4社析置镇夷县<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-64-NQ-CP-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-cac-xa-tinh-Soc-Trang-99337.aspx |title=Nghị quyết 64/NQ-CP năm 2009 điều chỉnh địa giới hành chính các xã để thành lập thị trấn thuộc các huyện: Thạnh Trị, Long Phú; điều chỉnh địa giới hành chính huyện Long Phú và huyện Mỹ Xuyên để thành lập huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng do Chính phủ ban hành |access-date=2020-04-21 |archive-date=2020-06-10 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200610093034/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-64-NQ-CP-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-cac-xa-tinh-Soc-Trang-99337.aspx }}</ref>。 ==地理== 镇夷县西北接[[朔庄市]],北接[[隆富县]],东北接[[岣崂榕县]],东临[[南海]],南接[[永州市社]],西接[[美川县]]。 ==行政区划== 镇夷县下辖2市镇9社,县莅镇夷市镇。 *镇夷市镇(Thị trấn Trần Đề) *历会上市镇(Thị trấn Lịch Hội Thượng) *大恩二社(Xã Đại Ân 2) *历会上社(Xã Lịch Hội Thượng) *辽绣社(Xã Liêu Tú) *才文社(Xã Tài Văn) *盛泰安社(Xã Thạnh Thới An) *盛泰顺社(Xã Thạnh Thới Thuận) *中平社(Xã Trung Bình) *园安社(Xã Viên An) *园平社(Xã Viên Bình) ==影片== <div style="float:left; margin:10px 10px 10px 10px"> {{#evu:https://www.youtube.com/watch?v=GlFKnjQALhI |alignment=center |dimensions=480 |container=frame |description=越南十大旅游景点丨全球排行榜:亚洲旅游 }} </div> {{-}} == 參考文獻 == {{reflist}} [[Category:738 東南亞]]
此頁面使用了以下模板:
Template:-
(
檢視原始碼
)
Template:Cite web
(
檢視原始碼
)
Template:Main other
(
檢視原始碼
)
Template:Reflist
(
檢視原始碼
)
模块:Check for unknown parameters
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Configuration
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Date validation
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Whitelist
(
檢視原始碼
)
返回「
鎮夷縣
」頁面