導覽
近期變更
隨機頁面
新手上路
新頁面
優質條目評選
繁體
不转换
简体
繁體
18.225.57.42
登入
工具
閱讀
檢視原始碼
特殊頁面
頁面資訊
求真百科歡迎當事人提供第一手真實資料,洗刷冤屈,終結網路霸凌。
檢視 南定省 的原始碼
←
南定省
前往:
導覽
、
搜尋
由於下列原因,您沒有權限進行 編輯此頁面 的動作:
您請求的操作只有這個群組的使用者能使用:
用戶
您可以檢視並複製此頁面的原始碼。
{| class="wikitable" style="float:right; margin: -10px 0px 10px 20px; text-align:left" ! <p style="background:#FFD1A4; color: #000000; margin:auto; padding:5px 0; "> '''南定省''' </p> |- |<center><img src="https://dulichnamdinh.com.vn/wp-content/uploads/2020/09/thanh-pho-nam-dinh.jpg" width="280"></center><small>[https://dulichnamdinh.com.vn/thanh-pho-nam-dinh/ 圖片來自dulichnamdinh] </small> |} '''南定省'''(越南語:Tỉnh Nam Định)是[[越南]][[紅河三角洲]]的一個省,省莅[[南定市]]。 ==历史== 1948年1月25日,越南政府将各战区合并为联区,战区抗战委员会改组为联区抗战兼行政委员会。第二战区、第三战区和第十一战区合并为[[第三联区]],设立第三联区抗战兼行政委员会<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Sac-lenh-120-SL-hop-nhat-khu-thanh-lien-khu/36282/noi-dung.aspx |title=Sắc lệnh số 120/SL về việc hợp nhất các khu thành liên khu do Chủ tịch Chính phủ ban hành |access-date=2020-03-23 |archive-date=2021-12-15 |archive-url=https://web.archive.org/web/20211215073810/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Sac-lenh-120-SL-hop-nhat-khu-thanh-lien-khu/36282/noi-dung.aspx |dead-url=no }}</ref>,南定省和南定市划归第三联区管辖。 1953年,[[义兴县]]7社划归[[懿安县]]管辖;[[义兴县]]、[[务本县]]和[[懿安县]]3县划归[[河南省 (越南)|河南省]]管辖。 1956年4月,[[河南省 (越南)|河南省]][[义兴县]]、[[务本县]]和[[懿安县]]3县划归南定省管辖。 1957年9月3日,直辖市[[南定市]]降为省辖市,划归南定省管辖。 1958年11月24日,[[胡志明]]签署敕令,自12月1日起撤销[[第三联区]]<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Sac-lenh-092-SL-bai-bo-cap-hanh-chinh-Lien-khu-3-4-Khu-Ta-ngan/36840/noi-dung.aspx |title=Sắc lệnh số 092/SL về việc bãi bỏ cấp hành chính Liên khu 3, Liên khu 4 và Khu Tả ngạn do Chủ tịch nước ban hành |accessdate=2020-03-23 |archive-date=2020-03-23 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200323055738/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Sac-lenh-092-SL-bai-bo-cap-hanh-chinh-Lien-khu-3-4-Khu-Ta-ngan/36840/noi-dung.aspx |dead-url=no }}</ref>。南定省划归中央政府直接管辖。 1964年8月8日,南定市郊区5社划归[[美禄县]]管辖。 1965年4月21日,[[河南省 (越南)|河南省]]和南定省合并为[[南河省]],省莅[[南定市]]<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Quyet-dinh-103-NQ-TVQH-phe-chuan-thanh-lap-tinh-Bac-Thai-Nam-Ha-Ha-Tay-sap-nhap-xa-An-Hoa-Thach-That-Son-Tay-vao-xa-Tien-xuan-Luong-Son-Hoa-Binh-17889.aspx |title=Quyết định 103-NQ-TVQH năm 1965 về việc phê chuẩn việc thành lập các tỉnh Bắc Thái, Nam Hà, Hà Tây và việc sáp nhập xã An Hòa thuộc huyện Thạch Thất, tỉnh Sơn Tây (cũ) vào xã Tiến Xuân thuộc huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình do Ủy ban thường vụ Quốc hội ban hành |accessdate=2020-03-12 |archive-date=2017-08-31 |archive-url=https://web.archive.org/web/20170831000745/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Quyet-dinh-103-NQ-TVQH-phe-chuan-thanh-lap-tinh-Bac-Thai-Nam-Ha-Ha-Tay-sap-nhap-xa-An-Hoa-Thach-That-Son-Tay-vao-xa-Tien-xuan-Luong-Son-Hoa-Binh-17889.aspx |dead-url=no }}</ref>。 1966年,[[春长县]]和[[胶水县 (越南)|胶水县]]合并为[[春水县]]。 1967年6月13日,[[美禄县]]并入[[南定市]]<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Quyet-dinh-76-CP-hop-nhat-huyen-My-Loc-thanh-pho-Nam-Dinh-Nam-Ha-thanh-thanh-pho-Nam-Dinh/18210/noi-dung.aspx |title=Quyết định 76-CP năm 1967 về việc hợp nhất huyện Mỹ Lộc và thành phố Nam Định thuộc tỉnh Nam Hà thành một đơn vị hành chính mới lấy tên là thành phố Nam Định do Hội đồng Chính phủ ban hành |access-date=2020-03-12 |archive-date=2021-02-08 |archive-url=https://web.archive.org/web/20210208015554/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Quyet-dinh-76-CP-hop-nhat-huyen-My-Loc-thanh-pho-Nam-Dinh-Nam-Ha-thanh-thanh-pho-Nam-Dinh/18210/noi-dung.aspx |dead-url=no }}</ref>。 1968年3月26日,[[直宁县]]7社并入[[海后县]],剩余部分与[[南直县]]合并为[[南宁县 (越南)|南宁县]]。 1975年12月27日,[[南河省]]和[[宁平省]]合并为[[河南宁省]],省莅[[南定市]]。 1977年4月27日,[[南定市]]9社划归[[平陆县 (越南)|平陆县]]管辖<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Quyet-dinh-125-CP-hop-nhat-dieu-chinh-dia-gioi-huyen-thi-xa-thuoc-tinh-Ha-Nam-Ninh/57677/noi-dung.aspx |title=Quyết định 125-CP năm 1977 về việc hợp nhất và điều chỉnh địa giới một số huyện, thị xã thuộc tỉnh Hà Nam Ninh do Hội đồng Chính phủ ban hành |accessdate=2020-03-12 |archive-date=2017-09-19 |archive-url=https://web.archive.org/web/20170919052336/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Quyet-dinh-125-CP-hop-nhat-dieu-chinh-dia-gioi-huyen-thi-xa-thuoc-tinh-Ha-Nam-Ninh/57677/noi-dung.aspx |dead-url=no }}</ref>。 1991年12月26日,[[河南宁省]]恢复分设为[[南河省]]和[[宁平省]],南定省区域划归南河省,省莅[[南定市]]<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-phan-vach-lai-dia-gioi-hanh-chinh-tinh-42812.aspx |title=Nghị quyết về việc phân vạch lại địa giới hành chính một số tỉnh do Quốc hội ban hành |accessdate=2020-03-12 |archive-date=2017-09-02 |archive-url=https://web.archive.org/web/20170902013110/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-phan-vach-lai-dia-gioi-hanh-chinh-tinh-42812.aspx |dead-url=no }}</ref>。 1996年11月6日,[[南河省]]恢复分设为南定省和[[河南省 (越南)|河南省]],南定省下辖[[南定市]]、[[春水县]]、[[海后县]]、[[义兴县]]、[[南宁县 (越南)|南宁县]]、[[懿安县]]、[[务本县]]1市6县,省莅[[南定市]]<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-chia-va-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-tinh-40091.aspx |title=Nghị quyết về việc chia và điều chỉnh địa giới hành chính một số tỉnh do Quốc Hội ban hành |accessdate=2020-03-12 |archive-date=2017-08-30 |archive-url=https://web.archive.org/web/20170830234714/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-chia-va-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-tinh-40091.aspx |dead-url=no }}</ref>。 1997年2月26日,[[南定市]]析置[[美禄县]],[[春水县]]分设为[[春长县]]和[[胶水县 (越南)|胶水县]],[[海后县]]6社划归[[南宁县 (越南)|南宁县]]管辖,南宁县分设为[[南直县]]和[[直宁县]]<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bat-dong-san/Nghi-dinh-19-CP-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-thanh-pho-Nam-Dinh-huyen-Hai-Hau-chia-cac-huyen-Xuan-Thuy-Nam-Ninh-va-thanh-lap-thi-tran-Thinh-Long-40399.aspx |title=Nghị định 19-CP năm 1997 về việc điều chỉnh địa giới hành chính thành phố Nam Định, huyện Hải Hậu, chia các huyện Xuân Thuỷ, Nam Ninh và thành lập thị trấn Thịnh Long thuộc huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |access-date=2020-03-12 |archive-date=2021-02-08 |archive-url=https://web.archive.org/web/20210208011702/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bat-dong-san/Nghi-dinh-19-CP-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-thanh-pho-Nam-Dinh-huyen-Hai-Hau-chia-cac-huyen-Xuan-Thuy-Nam-Ninh-va-thanh-lap-thi-tran-Thinh-Long-40399.aspx |dead-url=no }}</ref>。 1998年9月24日,[[南定市]]被评定为二级城市<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Xay-dung-Do-thi/Quyet-dinh-183-1998-QD-TTg-cong-nhan-thanh-pho-Nam-Dinh-la-do-thi-loai-II-42612.aspx |title=Quyết định 183/1998/QĐ-TTg công nhận thành phố Nam Định là đô thị loại II do Thủ tướng Chính phủ ban hành |access-date=2020-03-12 |archive-date=2021-02-08 |archive-url=https://web.archive.org/web/20210208011632/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Xay-dung-Do-thi/Quyet-dinh-183-1998-QD-TTg-cong-nhan-thanh-pho-Nam-Dinh-la-do-thi-loai-II-42612.aspx |dead-url=no }}</ref>。 2011年11月28日,[[南定市]]被评定为一级城市<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Xay-dung-Do-thi/Quyet-dinh-2106-QD-TTg-cong-nhan-thanh-pho-Nam-Dinh-la-do-thi-loai-I-132277.aspx |title=Quyết định 2106/QĐ-TTg năm 2011 công nhận thành phố Nam Định là đô thị loại I trực thuộc tỉnh Nam Định do Thủ tướng Chính phủ ban hành |access-date=2020-03-12 |archive-date=2021-02-08 |archive-url=https://web.archive.org/web/20210208011726/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Xay-dung-Do-thi/Quyet-dinh-2106-QD-TTg-cong-nhan-thanh-pho-Nam-Dinh-la-do-thi-loai-I-132277.aspx |dead-url=no }}</ref>。 2024年7月23日,越南国会常务委员会通过决议,自2024年9月1日起,[[美禄县]]并入[[南定市]]。 ==地理== '''南定省'''东北接[[太平省]],西北接[[河南省 (越南)|河南省]],西南接[[宁平省]],东南临[[北部湾]]。 ==行政區劃== 南定省下轄1市8縣,省莅南定市。 * [[南定市]](Thành phố Nam Định) * [[膠水縣 (越南)|膠水縣]](Huyện Giao Thủy) * [[海後縣]](Huyện Hải Hậu) * [[南直縣]](Huyện Nam Trực) * [[義興縣]](Huyện Nghĩa Hưng) * [[直寧縣]](Huyện Trực Ninh) * [[務本縣]](Huyện Vụ Bản) * [[春長縣]](Huyện Xuân Trường) * [[懿安縣]](Huyện Ý Yên) ==影片== <div style="float:left; margin:10px 10px 10px 10px"> {{#evu:https://www.youtube.com/watch?v=UaNZDYnenSY |alignment=center |dimensions=480 |container=frame |description=Toàn Cảnh Nam Định 🔴 Thức dậy sau bao năm ngủ quên }} </div> {{-}} == 參考文獻 == {{reflist}} [[Category:738 東南亞]]
此頁面使用了以下模板:
Template:-
(
檢視原始碼
)
Template:Cite web
(
檢視原始碼
)
Template:Main other
(
檢視原始碼
)
Template:Reflist
(
檢視原始碼
)
模块:Check for unknown parameters
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Configuration
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Date validation
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Whitelist
(
檢視原始碼
)
返回「
南定省
」頁面