導覽
近期變更
隨機頁面
新手上路
新頁面
優質條目評選
繁體
不转换
简体
繁體
18.226.200.93
登入
工具
閱讀
檢視原始碼
特殊頁面
頁面資訊
求真百科歡迎當事人提供第一手真實資料,洗刷冤屈,終結網路霸凌。
檢視 太原市 (越南) 的原始碼
←
太原市 (越南)
前往:
導覽
、
搜尋
由於下列原因,您沒有權限進行 編輯此頁面 的動作:
您請求的操作只有這個群組的使用者能使用:
用戶
您可以檢視並複製此頁面的原始碼。
{| class="wikitable" style="float:right; margin: -10px 0px 10px 20px; text-align:left" ! <p style="background:#FFD1A4; color: #000000; margin:auto; padding:5px 0; "> '''太原市''' </p> |- |<center><img src="https://th.bing.com/th/id/R.161a425781f163672cf8a81ce13d6a85?rik=NrxN4ut%2f0VNqbQ&riu=http%3a%2f%2fconsosukien.vn%2fpic%2fNews%2fNam_2020%2fthanh-pho-thai-nguyen-xung-dang-trung-tam-kinh-te-dong-luc-tang-truong-cua-tinh.jpg&ehk=DrqQ1FKOjFmuntqPAat2nyQaZQF%2fNfLiBzWWnSDkBgo%3d&risl=&pid=ImgRaw&r=0" width="280"></center><small>[http://consosukien.vn/thanh-pho-thai-nguyen-dong-luc-tang-truong-cua-tinh.htm 圖片來自consosukien] </small> |} '''太原市'''(越南語:Thành phố Thái Nguyên)是[[越南]][[太原省]]省莅城市。面积222.93平方公里,2017年总人口362921人。 太原是越南主要工业城市之一,拥有越南国有企业20强之一的[[太原钢铁公司 (越南)|太原钢铁公司]]。 ==历史== 2002年10月14日,太原市被评定为二级城市。 2004年1月9日,新盛社、盛德社和盛旦社析置盛旦坊,盛旦社更名为决胜社<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-dinh-14-2004-ND-CP-thanh-lap-phuong-Thinh-Dan-doi-ten-xa-Thinh-Dan-thanh-xa-Quyet-Thang-thuoc-thanh-pho-tinh-Thai-Nguyen-52413.aspx |title=Nghị định 14/2004/NĐ-CP về việc thành lập phường Thịnh Đán và đổi tên xã Thịnh Đán thành xã Quyết Thắng thuộc thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |accessdate=2020-04-05 |archive-date=2020-06-05 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200605143225/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-dinh-14-2004-ND-CP-thanh-lap-phuong-Thinh-Dan-doi-ten-xa-Thinh-Dan-thanh-xa-Quyet-Thang-thuoc-thanh-pho-tinh-Thai-Nguyen-52413.aspx |dead-url=no }}</ref>。 2008年7月31日,[[洞喜县]]同稟社和高岸社2社划归太原市管辖<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-dinh-84-2008-ND-CP-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-huyen-Dong-Hy-de-mo-rong-thanh-pho-Thai-Nguyen-tinh-Thai-Nguyen-69024.aspx |title=Nghị định 84/2008/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính huyện Đồng Hỷ để mở rộng thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |accessdate=2020-04-05 |archive-date=2020-03-26 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200326141930/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-dinh-84-2008-ND-CP-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-huyen-Dong-Hy-de-mo-rong-thanh-pho-Thai-Nguyen-tinh-Thai-Nguyen-69024.aspx |dead-url=no }}</ref>。 2010年9月1日,太原市被评定为一级城市。 2011年1月13日,太原市积良社改制为积良坊。 2015年5月15日,太原市凉山社划归[[公河市社]]管辖。 2017年8月18日,[[洞喜县]]厨𧯄市镇、况上社、灵山社1市镇2社、[[富平县 (越南)|富平县]]同连社1社和[[富良县]]山锦社1社划归太原市管辖;厨𧯄市镇改制为厨𧯄坊,同稟社改制为同稟坊<ref>{{Cite web |url=http://www.baothainguyen.vn/tin-tuc/van-ban-chinh-sach-moi/nghi-quyet-ve-viec-dieu-chinh-mo-rong-dia-gioi-hanh-chinh-thanh-pho-thai-nguyen-va-thanh-lap-02-phuong-thuoc-thanh-pho-thai-nguyen-248695-184.html |title=Nghị quyết 422/NQ-UBTVQH14 về việc điều chỉnh mở rộng địa giới hành chính thành phố Thái Nguyên và thành lập 02 phường thuộc thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |accessdate=2020-03-30 |archive-date=2020-03-30 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200330033000/http://www.baothainguyen.vn/tin-tuc/van-ban-chinh-sach-moi/nghi-quyet-ve-viec-dieu-chinh-mo-rong-dia-gioi-hanh-chinh-thanh-pho-thai-nguyen-va-thanh-lap-02-phuong-thuoc-thanh-pho-thai-nguyen-248695-184.html |dead-url=no }}</ref>。 ==地理== '''太原市'''北接[[洞喜县]]和[[富良县]],南接[[公河市]],西接[[大慈县]],东接[[富平县 (越南)|富平县]]。 ==行政区划== '''太原市'''下辖21坊11社,市人民委员会位于征王坊。 *甘蔗坊(Phường Cam Giá) *厨𧯄坊(Phường Chùa Hang) *同稟坊(Phường Đồng Bẩm) *同光坊(Phường Đồng Quang) *嘉床坊(Phường Gia Sàng) *香山坊(Phường Hương Sơn) *观朝坊(Phường Quán Triều) *光中坊(Phường Quang Trung) *黄文树坊(Phường Hoàng Văn Thụ) *潘廷逢坊(Phường Phan Đình Phùng) *富舍坊(Phường Phú Xá) *光榮坊(Phường Quang Vinh) *新立坊(Phường Tân Lập) *新隆坊(Phường Tân Long) *新成坊(Phường Tân Thành) *新盛坊(Phường Tân Thịnh) *盛旦坊(Phường Thịnh Đán) *积良坊(Phường Tích Lương) *忠诚坊(Phường Trung Thành) *征王坊(Phường Trưng Vương) *宿缘坊(Phường Túc Duyên) *高岸社(Xã Cao Ngạn) *同连社(Xã Đồng Liên) *况上社(Xã Huống Thượng) *灵山社(Xã Linh Sơn) *福河社(Xã Phúc Hà) *福抽社(Xã Phúc Trìu) *福春社(Xã Phúc Xuân) *决胜社(Xã Quyết Thắng) *山锦社(Xã Sơn Cẩm) *[[新疆社]](Xã Tân Cương) *盛德社(Xã Thịnh Đức) ==交通== *[[越南鐵路]] **[[河太鐵路|河太線]]:[[劉舍站]] - [[太原站 (越南)|太原站]] - [[觀朝站]] ==影片== <div style="float:left; margin:10px 10px 10px 10px"> {{#evu:https://www.youtube.com/watch?v=ZVaem9U59Tc |alignment=center |dimensions=480 |container=frame |description=Toàn Cảnh Trung Tâm Thành Phố Thái Nguyên 2023 }} </div> {{-}} == 參考文獻 == {{reflist}} [[Category:738 東南亞]]
此頁面使用了以下模板:
Template:-
(
檢視原始碼
)
Template:Cite web
(
檢視原始碼
)
Template:Main other
(
檢視原始碼
)
Template:Reflist
(
檢視原始碼
)
模块:Check for unknown parameters
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Configuration
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Date validation
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Whitelist
(
檢視原始碼
)
返回「
太原市 (越南)
」頁面