導覽
近期變更
隨機頁面
新手上路
新頁面
優質條目評選
繁體
不转换
简体
繁體
18.191.233.80
登入
工具
閱讀
檢視原始碼
特殊頁面
頁面資訊
求真百科歡迎當事人提供第一手真實資料,洗刷冤屈,終結網路霸凌。
檢視 平定省 的原始碼
←
平定省
前往:
導覽
、
搜尋
由於下列原因,您沒有權限進行 編輯此頁面 的動作:
您請求的操作只有這個群組的使用者能使用:
用戶
您可以檢視並複製此頁面的原始碼。
{| class="wikitable" style="float:right; margin: -10px 0px 10px 20px; text-align:left" ! <p style="background:#FFD1A4; color: #000000; margin:auto; padding:5px 0; "> '''平定省''' </p> |- |<center><img src="https://danhkhoireal.vn/wp-content/uploads/2020/04/ban-do-quy-hoach-cac-khu-cong-nghiep-tinh-binh-dinh.jpg" width="280"></center><small>[https://danhkhoireal.vn/ban-do-hanh-chinh-tinh-binh-dinh-thong-tin-quy-hoach-binh-dinh/ 圖片來自danhkhoireal] </small> |} '''平定省'''(越南語:Tỉnh Bình Định)是[[越南]][[南中部|中南沿海地區]]的一个省,省莅[[归仁市]]。 ==历史== 1976年2月,平定省和[[广义省]]合并为[[义平省]],平定省区域包括[[归仁市社]]、[[怀恩县]]、[[符美县]]、[[符吉县]]、[[安仁县 (越南)|安仁县]]、[[西山县]]、[[福耘县]]、[[怀仁县 (越南)|怀仁县]]1市社7县。 1981年8月24日,[[义平省]][[福耘县]]分设为[[绥福县]]和[[耘耕县]],[[西山县]]析置[[永盛县 (平定省)|永盛县]],[[怀恩县]]析置[[安老县 (平定省)|安老县]]<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Quyet-dinh-41-HDBT-thanh-lap-huyen-thuoc-tinh-Nghia-Binh/43116/noi-dung.aspx |title=Quyết định 41-HĐBT năm 1981 về việc thành lập một số huyện thuộc tỉnh Nghĩa Bình do Hội đồng Bộ trưởng ban hành |accessdate=2020-03-16 |archive-date=2020-04-01 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200401164714/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Quyet-dinh-41-HDBT-thanh-lap-huyen-thuoc-tinh-Nghia-Binh/43116/noi-dung.aspx |dead-url=no }}</ref>。 1981年9月23日,[[义平省]][[绥福县]]2社划归[[耘耕县]]管辖。 1986年7月3日,[[义平省]][[绥福县]]1社划归[[归仁市社]]管辖,[[归仁市社]]改制为[[归仁市]]<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Quyet-dinh-81-HDBTmo-rong-doi-ten-thi-xa-Quy-Nhon-thanh-thanh-pho-Quy-Nhon-tinh-Nghia-Binh-37124.aspx |title=Quyết định 81-HĐBT năm 1986 về việc mở rộng và đổi tên thị xã Quy Nhơn thành thành phố Quy Nhơn thuộc tỉnh Nghĩa Bình do Hội đồng Bộ trưởng ban hành |accessdate=2020-03-16 |archive-date=2020-04-01 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200401164725/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Quyet-dinh-81-HDBTmo-rong-doi-ten-thi-xa-Quy-Nhon-thanh-thanh-pho-Quy-Nhon-tinh-Nghia-Binh-37124.aspx |dead-url=no }}</ref>。 1989年6月30日,[[义平省]]恢复分设为平定省和[[广义省]],平定省下辖[[归仁市]]、[[怀恩县]]、[[安老县 (平定省)|安老县]]、[[符美县]]、[[符吉县]]、[[安仁县 (越南)|安仁县]]、[[西山县]]、[[永盛县 (平定省)|永盛县]]、[[耘耕县]]、[[绥福县]]、[[怀仁县 (越南)|怀仁县]]1市10县,省莅归仁市<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-phan-vach-dai-gioi-hanh-chinh-cua-cac-tinh-Nghia-Binh-Phu-Khanh-va-Binh-Tri-Thien-42792.aspx |title=Nghị quyết về việc phân vạch đại giới hành chính của các tỉnh Nghĩa Bình, Phú Khánh và Bình Trị Thiên do Quốc hội ban hành |accessdate=2020-03-16 |archive-date=2020-04-15 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200415221120/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-phan-vach-dai-gioi-hanh-chinh-cua-cac-tinh-Nghia-Binh-Phu-Khanh-va-Binh-Tri-Thien-42792.aspx |dead-url=no }}</ref>。 1998年7月4日,[[归仁市]]被评定为二级城市<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Xay-dung-Do-thi/Quyet-dinh-558-QD-TTg-cong-nhan-thanh-pho-Quy-Nhon-la-do-thi-loai-II-17226.aspx |title=Quyết định 558/QĐ-TTg năm 1998 về việc công nhận thành phố Quy Nhơn là đô thị loại II do Thủ tướng Chính phủ ban hành |accessdate=2020-03-16 |archive-date=2020-04-01 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200401164737/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Xay-dung-Do-thi/Quyet-dinh-558-QD-TTg-cong-nhan-thanh-pho-Quy-Nhon-la-do-thi-loai-II-17226.aspx |dead-url=no }}</ref>。 2005年11月15日,[[绥福县]]1社划归[[归仁市]]管辖。 2010年1月25日,[[归仁市]]被评定为一级城市<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Xay-dung-Do-thi/Quyet-dinh-159-QD-TTg-cong-nhan-thanh-pho-Quy-Nhon-la-do-thi-loai-I-truc-thuoc-tinh-Binh-Dinh-100698.aspx |title=Quyết định 159/QĐ-TTg năm 2010 công nhận thành phố Quy Nhơn là đô thị loại I trực thuộc tỉnh Bình Định do Thủ tướng Chính phủ ban hành |accessdate=2020-03-16 |archive-date=2020-04-01 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200401164746/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Xay-dung-Do-thi/Quyet-dinh-159-QD-TTg-cong-nhan-thanh-pho-Quy-Nhon-la-do-thi-loai-I-truc-thuoc-tinh-Binh-Dinh-100698.aspx |dead-url=no }}</ref>。 2011年11月28日,[[安仁县 (越南)|安仁县]]改制为[[安仁市社]]。 2020年4月22日,[[怀仁县 (越南)|怀仁县]]改制为[[怀仁市社]]。 ==地理== 平定省北接[[广义省]],西接[[嘉莱省]],南接[[富安省]],东临[[南中国海]]。 ==行政區劃== 平定省下轄1市2市社8縣,省莅歸仁市。 *[[歸仁市]] *[[安仁市社]] *[[怀仁市社]] *[[安老縣 (平定省)|安老縣]] *[[懷恩縣]] *[[符吉縣]] *[[符美縣]] *[[西山縣]] *[[綏福縣]] *[[耘耕縣]] *[[永盛縣 (平定省)|永盛縣]] ==經濟== 平定省经济以[[漁業]]與[[農耕]]為主。 ==影片== <div style="float:left; margin:10px 10px 10px 10px"> {{#evu:https://www.youtube.com/watch?v=A_cxQf5D8n8 |alignment=center |dimensions=480 |container=frame |description=Quy Nhơn: Từ đô thị thay thế đến thành phố cảng hiện đại }} </div> {{-}} == 參考文獻 == {{reflist}} [[Category:738 東南亞]]
此頁面使用了以下模板:
Template:-
(
檢視原始碼
)
Template:Cite web
(
檢視原始碼
)
Template:Main other
(
檢視原始碼
)
Template:Reflist
(
檢視原始碼
)
模块:Check for unknown parameters
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Configuration
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Date validation
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Whitelist
(
檢視原始碼
)
返回「
平定省
」頁面