導覽
近期變更
隨機頁面
新手上路
新頁面
優質條目評選
繁體
不转换
简体
繁體
18.188.114.150
登入
工具
閱讀
檢視原始碼
特殊頁面
頁面資訊
求真百科歡迎當事人提供第一手真實資料,洗刷冤屈,終結網路霸凌。
檢視 新合縣 的原始碼
←
新合縣
前往:
導覽
、
搜尋
由於下列原因,您沒有權限進行 編輯此頁面 的動作:
您請求的操作只有這個群組的使用者能使用:
用戶
您可以檢視並複製此頁面的原始碼。
{| class="wikitable" style="float:right; margin: -10px 0px 10px 20px; text-align:left" ! <p style="background:#FFD1A4; color: #000000; margin:auto; padding:5px 0; "> '''新合县''' </p> |- |<center><img src="https://tinbds.com/images/place/0/ig6.jpg" width="280"></center><small>[https://tinbds.com/kien-giang/tan-hiep/xa-thanh-dong-a 圖片來自tinbds] </small> |} '''新合县'''(越南語:Huyện Tân Hiệp),又译“新协县”是越南[[坚江省]]下辖的一个县。 ==历史== 2009年6月29日,新合B社析置新和社<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-29-NQ-CP-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-91274.aspx |title=Nghị quyết số 29/NQ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính xã, phường, thành lập xã thuộc thị xã Hà Tiên và các huyện: Kiên Lương, Tân Hiệp, Giồng Riềng, Vĩnh Thuận; điều chỉnh địa giới hành chính huyện Kiên Lương để thành lập huyện Giang Thành, tỉnh Kiên Giang do Chính phủ ban hành |accessdate=2020-04-19 |archive-date=2020-04-01 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200401171210/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-29-NQ-CP-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-91274.aspx |dead-url=no }}</ref>。 ==地理== '''新合县'''北接[[安江省]][[瑞山县]],南接[[𡊤槤縣]],西北接[[魂坦縣]],西南接[[迪石市]]和[[周城县 (坚江省)|周城县]],东接[[芹苴市]][[永盛县 (芹苴市)|永盛县]]和[[红旗县]]。 ==行政区划== '''新合县'''下辖1市镇10社,县莅新合市镇。 *新合市镇(Thị trấn Tân Hiệp) *新安社(Xã Tân An) *新合A社(Xã Tân Hiệp A) *新合B社(Xã Tân Hiệp B) *新和社(Xã Tân Hòa) *新会社(Xã Tân Hội) *新城社(Xã Tân Thành) *盛东社(Xã Thạnh Đông) *盛东A社(Xã Thạnh Đông A) *盛东B社(Xã Thạnh Đông B) *盛治社(Xã Thạnh Trị) ==影片== <div style="float:left; margin:10px 10px 10px 10px"> {{#evu:https://www.youtube.com/watch?v=OuNHpxLjvQ8 |alignment=center |dimensions=480 |container=frame |description=Tân Hiệp hướng tới đô thị văn minh | THKG }} </div> {{-}} == 參考文獻 == {{reflist}} [[Category:738 東南亞]]
此頁面使用了以下模板:
Template:-
(
檢視原始碼
)
Template:Cite web
(
檢視原始碼
)
Template:Main other
(
檢視原始碼
)
Template:Reflist
(
檢視原始碼
)
模块:Check for unknown parameters
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Configuration
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Date validation
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Whitelist
(
檢視原始碼
)
返回「
新合縣
」頁面