導覽
近期變更
隨機頁面
新手上路
新頁面
優質條目評選
繁體
不转换
简体
繁體
18.227.134.45
登入
工具
閱讀
檢視原始碼
特殊頁面
頁面資訊
求真百科歡迎當事人提供第一手真實資料,洗刷冤屈,終結網路霸凌。
檢視 義興縣 的原始碼
←
義興縣
前往:
導覽
、
搜尋
由於下列原因,您沒有權限進行 編輯此頁面 的動作:
您請求的操作只有這個群組的使用者能使用:
用戶
您可以檢視並複製此頁面的原始碼。
{| class="wikitable" style="float:right; margin: -10px 0px 10px 20px; text-align:left" ! <p style="background:#FFD1A4; color: #000000; margin:auto; padding:5px 0; "> '''义兴县''' </p> |- |<center><img src="https://th.bing.com/th/id/R.048b74d1fae563e21ae6e90c2f9e8df4?rik=nQgxrzf7RNIIrQ&riu=http%3a%2f%2fdulichnamdinh.com.vn%2fwp-content%2fuploads%2f2020%2f09%2fhuyen-hung-nghia.jpg&ehk=RbGFlrAUUQpWHIq7tkS8TmKgDz8xpZ%2bczgHWydQJB3M%3d&risl=&pid=ImgRaw&r=0" width="280"></center><small>[http://dulichnamdinh.com.vn/huyen-nghia-hung/ 圖片來自dulichnamdinh] </small> |} '''义兴县'''(越南語:Huyện Nghĩa Hưng)是越南[[南定省]]下辖的一个县。 == 历史 == 2020年1月10日,义福社和义胜社合并为福胜社<ref>{{Cite web|title=Nghị quyết số 858/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Nam Định|url=http://vanban.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinhphu/hethongvanban?mode=detail&document_id=199009|accessdate=2020-02-04|author=|date=|format=|work=vanban.chinhphu.vn|publisher=|language=vi|archive-date=2020-04-01|archive-url=https://web.archive.org/web/20200401122926/http://vanban.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinhphu/hethongvanban?mode=detail&document_id=199009|dead-url=no}}</ref>。 2024年7月23日,越南国会常务委员会通过决议,自2024年9月1日起,义平社和义新社并入揆一市镇,义明社、义同社和义盛社合并为同盛社<ref>{{Cite web|url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-1104-NQ-UBTVQH15-2024-sap-xep-don-vi-hanh-chinh-cap-huyen-Nam-Dinh-619245.aspx|title=Nghị quyết 1104/NQ-UBTVQH15 năm 2024 sắp xếp đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã giai đoạn 2023-2025 của tỉnh Nam Định do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành|date=2024-07-23|access-date=2024-08-02}}</ref>。 == 地理 == 义兴县北接[[务本县]];西北接[[懿安县]];西接[[宁平省]][[金山县 (越南)|金山县]]和[[安庆县]];南接[[北部湾]];东接[[海后县]]和[[直宁县]];东北接[[南直县]]。 == 行政区划 == 义兴县下辖3市镇17社,县莅柳堤市镇。 * 柳堤市镇(Thị trấn Liễu Đề) * 朗东市镇(Thị trấn Rạng Đông) * 揆一市镇(Thị trấn Quỹ Nhất) * 同盛社(Xã Đồng Thịnh) * 黄南社(Xã Hoàng Nam) * 南田社(Xã Nam Điền) * 义洲社(Xã Nghĩa Châu) * 义海社(Xã Nghĩa Hải) * 义鸿社(Xã Nghĩa Hồng) * 义雄社(Xã Nghĩa Hùng) * 义乐社(Xã Nghĩa Lạc) * 义林社(Xã Nghĩa Lâm) * 义利社(Xã Nghĩa Lợi) * 义丰社(Xã Nghĩa Phong) * 义富社(Xã Nghĩa Phú) * 义山社(Xã Nghĩa Sơn) * 义泰社(Xã Nghĩa Thái) * 义城社(Xã Nghĩa Thành) * 义中社(Xã Nghĩa Trung) * 福胜社(Xã Phúc Thắng) ==影片== <div style="float:left; margin:10px 10px 10px 10px"> {{#evu:https://www.youtube.com/watch?v=Jb_zYaHMnJM |alignment=center |dimensions=480 |container=frame |description=Cận cảnh kênh đào Nghĩa Hưng với âu thuyền lớn nhất Việt Nam }} </div> {{-}} == 參考文獻 == {{reflist}} [[Category:738 東南亞]]
此頁面使用了以下模板:
Template:-
(
檢視原始碼
)
Template:Cite web
(
檢視原始碼
)
Template:Main other
(
檢視原始碼
)
Template:Reflist
(
檢視原始碼
)
模块:Check for unknown parameters
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Configuration
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Date validation
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Whitelist
(
檢視原始碼
)
返回「
義興縣
」頁面