導覽
近期變更
隨機頁面
新手上路
新頁面
優質條目評選
繁體
不转换
简体
繁體
3.145.93.203
登入
工具
閱讀
檢視原始碼
特殊頁面
頁面資訊
求真百科歡迎當事人提供第一手真實資料,洗刷冤屈,終結網路霸凌。
檢視 香山縣 (越南) 的原始碼
←
香山縣 (越南)
前往:
導覽
、
搜尋
由於下列原因,您沒有權限進行 編輯此頁面 的動作:
您請求的操作只有這個群組的使用者能使用:
用戶
您可以檢視並複製此頁面的原始碼。
{| class="wikitable" style="float:right; margin: -10px 0px 10px 20px; text-align:left" ! <p style="background:#FFD1A4; color: #000000; margin:auto; padding:5px 0; "> '''香山县''' </p> |- |<center><img src="https://vansudia.net/wp-content/uploads/2019/06/Untitled-1-Recovered-min-13.jpg" width="280"></center><small>[https://vansudia.net/gioi-thieu-khai-quat-huyen-huong-son/ 圖片來自vansudia] </small> |} '''香山县'''(越南語:Huyện Hương Sơn)是越南[[河静省]]下辖的一个县。面积950.2平方千米,2009年总人口142400人。 ==历史== 2019年11月21日,山河社、山新社和山美社合并为新美河社,山安社、山和社和山盛社合并为安和盛社,山福社、山枚社和山水社合并为金华社,山光社和山艳社合并为光艳社<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-819-NQ-UBTVQH14-2019-sap-xep-don-vi-hanh-chinh-cap-xa-thuoc-tinh-Ha-Tinh-430539.aspx |title=Nghị quyết 819/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Hà Tĩnh do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành |accessdate=2019-12-22 |archive-date=2019-12-22 |archive-url=https://web.archive.org/web/20191222041054/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-819-NQ-UBTVQH14-2019-sap-xep-don-vi-hanh-chinh-cap-xa-thuoc-tinh-Ha-Tinh-430539.aspx |dead-url=no }} {{Wayback|url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-819-NQ-UBTVQH14-2019-sap-xep-don-vi-hanh-chinh-cap-xa-thuoc-tinh-Ha-Tinh-430539.aspx |date=20191222041054 }}</ref>。 ==地理== 香山县北接[[乂安省]][[清漳县]];东北接[[乂安省]][[南坛县]];南接[[雾光县]];西接[[老挝]];东接[[德寿县]]。 ==行政区划== 香山县下辖2市镇23社,县莅庯洲市镇。 *庯洲市镇(Thị trấn Phố Châu) *西山市镇(Thị trấn Tây Sơn) *安和盛社(Xã An Hòa Thịnh) *金华社(Xã Kim Hoa) *光艳社(Xã Quang Diệm) *山凭社(Xã Sơn Bằng) *山平社(Xã Sơn Bình) *山洲社(Xã Sơn Châu) *山江社(Xã Sơn Giang) *山咸社(Xã Sơn Hàm) *山鸿社(Xã Sơn Hồng) *山金一社(Xã Sơn Kim 1) *山金二社(Xã Sơn Kim 2) *山林社(Xã Sơn Lâm) *山礼社(Xã Sơn Lễ) *山岭社(Xã Sơn Lĩnh) *山隆社(Xã Sơn Long) *山宁社(Xã Sơn Ninh) *山富社(Xã Sơn Phú) *山西社(Xã Sơn Tây) *山进社(Xã Sơn Tiến) *山茶社(Xã Sơn Trà) *山中社(Xã Sơn Trung) *山长社(Xã Sơn Trường) *新美河社(Xã Tân Mỹ Hà) ==影片== <div style="float:left; margin:10px 10px 10px 10px"> {{#evu:https://www.youtube.com/watch?v=A7SGYI1GB88 |alignment=center |dimensions=480 |container=frame |description=Giới thiệu huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh }} </div> {{-}} == 參考文獻 == {{reflist}} [[Category:738 東南亞]]
此頁面使用了以下模板:
Template:-
(
檢視原始碼
)
Template:Cite web
(
檢視原始碼
)
Template:Main other
(
檢視原始碼
)
Template:Reflist
(
檢視原始碼
)
Template:Wayback
(
檢視原始碼
)
模块:Check for unknown parameters
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Configuration
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Date validation
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Whitelist
(
檢視原始碼
)
返回「
香山縣 (越南)
」頁面