導覽
近期變更
隨機頁面
新手上路
新頁面
優質條目評選
繁體
不转换
简体
繁體
3.140.185.194
登入
工具
閱讀
檢視原始碼
特殊頁面
頁面資訊
求真百科歡迎當事人提供第一手真實資料,洗刷冤屈,終結網路霸凌。
檢視 黃樹皮縣 的原始碼
←
黃樹皮縣
前往:
導覽
、
搜尋
由於下列原因,您沒有權限進行 編輯此頁面 的動作:
您請求的操作只有這個群組的使用者能使用:
用戶
您可以檢視並複製此頁面的原始碼。
{| class="wikitable" style="float:right; margin: -10px 0px 10px 20px; text-align:left" ! <p style="background:#FFD1A4; color: #000000; margin:auto; padding:5px 0; "> '''黄树皮县''' </p> |- |<center><img src="https://tinbds.com/images/place/0/v98.jpg" width="280"></center><small>[https://tinbds.com/ha-giang/hoang-su-phi/xa-ban-phung 圖片來自tinbds] </small> |} '''黄树皮县'''(越南語:Huyện Hoàng Su Phì),一译'''黄树腓县'''<ref>{{cite web |author1=郑一省 |author2=王国平 |url=https://books.google.com.tw/books?id=cAB6EAAAQBAJ |title=西南地区海外移民史研究 以广西, 云南为例 |publisher=社会科学文献出版社 |isbn=9787509745687 |accessdate=2024-07-28 |page=70}}</ref>,是[[越南]][[河江省]]下辖的一个县,面积633.42平方公里,2018年时总人口71080人。 ==历史== 法属时期,北圻政府在这里设置[[黄树皮州]]。 1999年8月20日,荣光社改制为荣光市镇<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bat-dong-san/Nghi-dinh-74-1999-ND-CP-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-lap-thi-tran-huyen-xa-thuoc-huyen-Meo-Vac-Yen-Minh-Quang-Ba-Bac-Quang-Hoang-Su-Phi-Ha-Giang-45585.aspx |title=Nghị định 74/1999/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính để thành lập thị trấn, huyện lỵ và các xã thuộc các huyện Mèo Vạc, Yên Minh, Quản Bạ, Bắc Quang, Hoàng Su Phì và thị xã Hà Giang, tỉnh Hà Giang |accessdate=2020-02-14 |archive-date=2020-04-01 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200401170238/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bat-dong-san/Nghi-dinh-74-1999-ND-CP-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-lap-thi-tran-huyen-xa-thuoc-huyen-Meo-Vac-Yen-Minh-Quang-Ba-Bac-Quang-Hoang-Su-Phi-Ha-Giang-45585.aspx |dead-url=no }}</ref>。 2003年12月1日,以先原社、春明社2社和[[北光县]]12社、[[箐门县]]1社析置[[光平县]]<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bat-dong-san/Nghi-dinh-146-2003-ND-CP-thanh-lap-xa-thuoc-huyen-Bac-Quang-thanh-lap-huyen-Quang-Binh-tinh-Ha-Giang-6309.aspx |title=Nghị định 146/2003/NĐ-CP về việc thành lập xã thuộc huyện Bắc Quang và thành lập huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang |access-date=2020-02-14 |archive-date=2019-03-29 |archive-url=https://web.archive.org/web/20190329150416/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bat-dong-san/Nghi-dinh-146-2003-ND-CP-thanh-lap-xa-thuoc-huyen-Bac-Quang-thanh-lap-huyen-Quang-Binh-tinh-Ha-Giang-6309.aspx |dead-url=no }}</ref>。 2019年12月17日,板坡社并入稔场社<ref>[http://vanban.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinhphu/hethongvanban?mode=detail&document_id=198676 Nghị quyết số 827/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Hà Giang]</ref>。 ==地理== 黄树皮县北接[[中华人民共和国|中国]][[云南省]],东接[[渭川县]],东南接[[北光县]],南接[[光平县]],西接[[箐门县]]。 ==行政区划== 黄树皮县下辖1市镇23社,县莅荣光市镇。 *荣光市镇(Thị trấn Vinh Quang) *板罗社(Xã Bản Luốc) *板迈社(Xã Bản Máy) *板勇社(Xã Bản Nhùng) *板冯社(Xã Bản Phùng) *战庯社(Xã Chiến Phố) *坦板社(Xã Đản Ván) *湖偷社(Xã Hồ Thầu) *南山社(Xã Nam Sơn) *娘敦社(Xã Nàng Đôn) *稔场社(Xã Nậm Dịch) *稔科社(Xã Nậm Khòa) *稔丝社(Xã Nậm Ty) *严登吧社(Xã Ngàm Đăng Vài) *坡露社(Xã Pố Lồ) *坡里埃社(Xã Pờ Ly Ngài) *振舍湖社(Xã Sán Xả Hồ) *左史庄社(Xã Tả Sử Choóng) *新进社(Xã Tân Tiến) *汤信社(Xã Thàng Tín) *善珠坪社(Xã Thèn Chu Phìn) *松元社(Xã Thông Nguyên) *聚仁社(Xã Tụ Nhân) *纵振社(Xã Túng Sán) ==影片== <div style="float:left; margin:10px 10px 10px 10px"> {{#evu:https://www.youtube.com/watch?v=iTZ0BnKYn8Q |alignment=center |dimensions=480 |container=frame |description=HƯỚNG DẪN DU LỊCH HOÀNG SU PHÌ HÀ GIANG , HOANG SU PHI TUORISM IN VIET NAM }} </div> {{-}} == 參考文獻 == {{reflist}} [[Category:738 東南亞]]
此頁面使用了以下模板:
Template:-
(
檢視原始碼
)
Template:Cite web
(
檢視原始碼
)
Template:Main other
(
檢視原始碼
)
Template:Reflist
(
檢視原始碼
)
模块:Check for unknown parameters
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Configuration
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Date validation
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Whitelist
(
檢視原始碼
)
返回「
黃樹皮縣
」頁面