宣化县 (越南)查看源代码讨论查看历史
宣化县 |
---|
|
宣化县(越南语:Huyện Tuyên Hóa)是越南广平省下辖的一个县。面积1129平方千米,总人口80030人。
历史
2020年1月10日,南化社并入石化社[1]。
地理
宣化县东接广泽县和𠀧屯市社,西接老挝,南接明化县和布泽县,北接河静省奇英县、锦川县和香溪县。
行政区划
宣化县下辖1市镇18社,县莅同黎市镇。
- 同黎市镇(Thị trấn Đồng Lê)
- 高广社(Xã Cao Quảng)
- 洲化社(Xã Châu Hóa)
- 同化社(Xã Đồng Hóa)
- 德化社(Xã Đức Hóa)
- 香化社(Xã Hương Hóa)
- 金化社(Xã Kim Hóa)
- 林化社(Xã Lâm Hóa)
- 黎化社(Xã Lê Hóa)
- 枚化社(Xã Mai Hóa)
- 鱼化社(Xã Ngư Hóa)
- 丰化社(Xã Phong Hóa)
- 山化社(Xã Sơn Hóa)
- 石化社(Xã Thạch Hóa)
- 清化社(Xã Thanh Hóa)
- 清石社(Xã Thanh Thạch)
- 顺化社(Xã Thuận Hóa)
- 前化社(Xã Tiến Hóa)
- 文化社(Xã Văn Hóa)
交通
影片
参考文献
- ↑ Nghị quyết số 862/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Quảng Bình. [2020-02-05]. (原始内容存档于2020-04-01).