開啟主選單

求真百科

定化縣

圖片來自dulichdiaphuong

定化縣(越南語:Huyện Định Hóa)是越南太原省下轄的一個縣。面積520.75平方千米,2020年總人口92016人。

目錄

歷史

阮朝時,該縣為定州。法屬時期,法國殖民政府改名為定化州

2019年11月21日,金山社併入金鳳社[1]

地理

定化縣北接北𣴓省𢄂屯縣𢄂買縣;西接宣光省安山縣;南接大慈縣;東南接富良縣

行政區劃

定化縣下轄1市鎮22社,縣蒞𢄂周市鎮。

  • 𢄂周市鎮(Thị trấn Chợ Chu)
  • 保強社(Xã Bảo Cường)
  • 保靈社(Xã Bảo Linh)
  • 平城社(Xã Bình Thành)
  • 平安社(Xã Bình Yên)
  • 仆饒社(Xã Bộc Nhiêu)
  • 恬默社(Xã Điềm Mặc)
  • 定邊社(Xã Định Biên)
  • 同盛社(Xã Đồng Thịnh)
  • 金山社(Xã Kim Sơn)
  • 藍尾社(Xã Lam Vỹ)
  • 靈松社(Xã Linh Thông)
  • 富亭社(Xã Phú Đình)
  • 富進社(Xã Phú Tiến)
  • 福洲社(Xã Phúc Chu)
  • 鳳進社(Xã Phượng Tiến)
  • 歸奇社(Xã Quy Kỳ)
  • 山富社(Xã Sơn Phú)
  • 新陽社(Xã Tân Dương)
  • 新盛社(Xã Tân Thịnh)
  • 青定社(Xã Thanh Định)
  • 中會社(Xã Trung Hội)
  • 忠良社(Xã Trung Lương)

影片

Tập trung hỗ trợ huyện Định Hóa đạt chuẩn nông thôn mới

參考文獻