寧海縣 (越南)
歷史
地理
行政區劃
寧海縣下轄1市鎮8社,縣蒞慶海市鎮。
- 慶海市鎮(Thị trấn Khánh Hải)
- 戶海社(Xã Hộ Hải)
- 仁海社(Xã Nhơn Hải)
- 方海社(Xã Phương Hải)
- 新海社(Xã Tân Hải)
- 清海社(Xã Thanh Hải)
- 知海社(Xã Tri Hải)
- 永海社(Xã Vĩnh Hải)
- 春海社(Xã Xuân Hải)
影片
參考文獻
- ↑ Nghị định 84/2005/NĐ-CP về việc thành lập xã thuộc huyện Ninh Hải và thành lập huyện Thuận Bắc, tỉnh Nỉnh Thuận. [2020-04-29]. (原始內容存檔於2021-02-08).