演州縣
历史
地理
行政区划
演州县下辖1市镇36社,县莅演州市镇。
- 演州市镇(Thị trấn Diễn Châu)
- 演安社(Xã Diễn An)
- 演璧社(Xã Diễn Bích)
- 演吉社(Xã Diễn Cát)
- 演兑社(Xã Diễn Đoài)
- 演同社(Xã Diễn Đồng)
- 演海社(Xã Diễn Hải)
- 演行社(Xã Diễn Hạnh)
- 演花社(Xã Diễn Hoa)
- 演黄社(Xã Diễn Hoàng)
- 演鸿社(Xã Diễn Hồng)
- 演雄社(Xã Diễn Hùng)
- 演金社(Xã Diễn Kim)
- 演纪社(Xã Diễn Kỷ)
- 演林社(Xã Diễn Lâm)
- 演连社(Xã Diễn Liên)
- 演禄社(Xã Diễn Lộc)
- 演利社(Xã Diễn Lợi)
- 演美社(Xã Diễn Mỹ)
- 演玉社(Xã Diễn Ngọc)
- 演原社(Xã Diễn Nguyên)
- 演丰社(Xã Diễn Phong)
- 演富社(Xã Diễn Phú)
- 演福社(Xã Diễn Phúc)
- 演广社(Xã Diễn Quảng)
- 演新社(Xã Diễn Tân)
- 演蔡社(Xã Diễn Thái)
- 演城社(Xã Diễn Thành)
- 演塔社(Xã Diễn Tháp)
- 演盛社(Xã Diễn Thịnh)
- 演寿社(Xã Diễn Thọ)
- 演中社(Xã Diễn Trung)
- 演场社(Xã Diễn Trường)
- 演万社(Xã Diễn Vạn)
- 演春社(Xã Diễn Xuân)
- 演燕社(Xã Diễn Yên)
- 明洲社(Xã Minh Châu)
影片
參考文獻
- ↑ 郭声波. 越南地名中的古代遗痕. 《暨南学报》 (广州市: 暨南大学). 2013-01, 35 (1): 24. ISSN 1000-5072. doi:10.3969/j.issn.1000-5072.2013.01.002.
- ↑ Nghị quyết số 831/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Nghệ An. [2019-12-31]. (原始内容存档于2020-06-05).