𢄂屯縣
历史
地理
行政区划
𢄂屯县下辖1市镇19社,县莅凭陇市镇。
- 凭陇市镇(Thị trấn Bằng Lũng)
- 板峙社(Xã Bản Thi)
- 凭朗社(Xã Bằng Lãng)
- 凭福社(Xã Bằng Phúc)
- 平中社(Xã Bình Trung)
- 大巧社(Xã Đại Sảo)
- 同乐社(Xã Đồng Lạc)
- 同胜社(Xã Đồng Thắng)
- 良凭社(Xã Lương Bằng)
- 南强社(Xã Nam Cường)
- 义佐社(Xã Nghĩa Tá)
- 玉沛社(Xã Ngọc Phái)
- 芳园社(Xã Phương Viên)
- 广白社(Xã Quảng Bạch)
- 新立社(Xã Tân Lập)
- 安美社(Xã Yên Mỹ)
- 安风社(Xã Yên Phong)
- 安上社(Xã Yên Thượng)
- 安盛社(Xã Yên Thịnh)
- 春乐社(Xã Xuân Lạc)
影片
參考文獻
- ↑ Nghị quyết số 855/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Bắc Kạn. [2020-02-05]. (原始内容存档于2020-05-22).