求真百科欢迎当事人提供第一手真实资料,洗刷冤屈,终结网路霸凌。

农贡县查看源代码讨论查看历史

事实揭露 揭密真相
跳转至: 导航搜索

农贡县

图片来自dandautu

农贡县(越南语:Huyện Nông Cống)是越南清化省下辖的一个县。面积292.5平方千米,2018年总人口271250人。

历史

2015年5月15日,明寿社1社和万善社、万和社2社部分区域并入农贡市镇。

2019年10月16日,中意社并入中政社,济新社并入济农社,公平社并入安美社[1]

地理

农贡县北接东山县肇山县,南和东南接宜山市社,西接如清县,东接广昌县

行政区划

农贡县下辖1市镇28社,县莅农贡市镇。

  • 农贡市镇(Thị trấn Nông Cống)
  • 公正社(Xã Công Chính)
  • 公廉社(Xã Công Liêm)
  • 黄江社(Xã Hoàng Giang)
  • 黄山社(Xã Hoàng Sơn)
  • 明魁社(Xã Minh Khôi)
  • 明义社(Xã Minh Nghĩa)
  • 新康社(Xã Tân Khang)
  • 新福社(Xã Tân Phúc)
  • 新寿社(Xã Tân Thọ)
  • 济利社(Xã Tế Lợi)
  • 济农社(Xã Tế Nông)
  • 济胜社(Xã Tế Thắng)
  • 升平社(Xã Thăng Bình)
  • 昇龙社(Xã Thăng Long)
  • 升寿社(Xã Thăng Thọ)
  • 中政社(Xã Trung Chính)
  • 忠诚社(Xã Trung Thành)
  • 长江社(Xã Trường Giang)
  • 长山社(Xã Trường Sơn)
  • 长明社(Xã Trường Minh)
  • 长中社(Xã Trường Trung)
  • 象岭社(Xã Tượng Lĩnh)
  • 象山社(Xã Tượng Sơn)
  • 象文社(Xã Tượng Văn)
  • 万和社(Xã Vạn Hòa)
  • 万胜社(Xã Vạn Thắng)
  • 万善社(Xã Vạn Thiện)
  • 安美社(Xã Yên Mỹ)

教育

农贡县主要学校有农贡一中农贡二中农贡三中农贡四中赵氏贞中学等。

交通

45号国道,505省道经过农贡县,虽然县莅没有铁路,但南北铁路在农贡县有三个火车站。

影片

Huyện Nông Cống kiểm tra hoạt động kinh doanh vật liệu xây dựng

参考文献