都梁縣 (越南)查看源代码讨论查看历史
都梁县 |
---|
|
都梁县(越南語:Huyện Đô Lương)是越南乂安省下辖的一个县。面积350.43平方千米,2018年总人口204170人。
历史
2007年4月2日,江山社分设为江山东社和江山西社[1]。
地理
都梁县北接新琦县;西接英山县;西南接清漳县;南接南坛县;东接宜禄县;东北接安城县。
行政区划
都梁县下辖1市镇32社,县莅都梁市镇。
- 都梁市镇(Thị trấn Đô Lương)
- 北山社(Xã Bắc Sơn)
- 排山社(Xã Bài Sơn)
- 培山社(Xã Bồi Sơn)
- 沱山社(Xã Đà Sơn)
- 大山社(Xã Đại Sơn)
- 邓山社(Xã Đặng Sơn)
- 东山社(Xã Đông Sơn)
- 江山东社(Xã Giang Sơn Đông)
- 江山西社(Xã Giang Sơn Tây)
- 宪山社(Xã Hiến Sơn)
- 和山社(Xã Hòa Sơn)
- 鸿山社(Xã Hồng Sơn)
- 乐山社(Xã Lạc Sơn)
- 蓝山社(Xã Lam Sơn)
- 流山社(Xã Lưu Sơn)
- 明山社(Xã Minh Sơn)
- 美山社(Xã Mỹ Sơn)
- 南山社(Xã Nam Sơn)
- 玉山社(Xã Ngọc Sơn)
- 仁山社(Xã Nhân Sơn)
- 光山社(Xã Quang Sơn)
- 新山社(Xã Tân Sơn)
- 泰山社(Xã Thái Sơn)
- 盛山社(Xã Thịnh Sơn)
- 顺山社(Xã Thuận Sơn)
- 上山社(Xã Thượng Sơn)
- 长山社(Xã Tràng Sơn)
- 畴山社(Xã Trù Sơn)
- 中山社(Xã Trung Sơn)
- 文山社(Xã Văn Sơn)
- 春山社(Xã Xuân Sơn)
- 安山社(Xã Yên Sơn)