求真百科歡迎當事人提供第一手真實資料,洗刷冤屈,終結網路霸凌。

香溪縣檢視原始碼討論檢視歷史

事實揭露 揭密真相
前往: 導覽搜尋

香溪縣

圖片來自dandautu

香溪縣(越南語:Huyện Hương Khê)是越南河靜省下轄的一個縣。面積1278.09平方千米,2009年總人口107996人。

歷史

2019年11月21日,芳美社和芳田社合併為田美社[1]

地理

香溪縣位於河靜省西南部,東接錦川縣石河縣,北接霧光縣干祿縣,南接廣平省宣化縣,西接老撾

行政區劃

香溪縣下轄1市鎮20社,縣蒞香溪市鎮。

  • 香溪市鎮(Thị trấn Hương Khê)
  • 田美社(Xã Điền Mỹ)
  • 嘉庯社(Xã Gia Phố)
  • 河靈社(Xã Hà Linh)
  • 和海社(Xã Hòa Hải)
  • 香平社(Xã Hương Bình)
  • 香都社(Xã Hương Đô)
  • 香江社(Xã Hương Giang)
  • 香林社(Xã Hương Lâm)
  • 香連社(Xã Hương Liên)
  • 香隆社(Xã Hương Long)
  • 香水社(Xã Hương Thủy)
  • 香茶社(Xã Hương Trà)
  • 香澤社(Xã Hương Trạch)
  • 香永社(Xã Hương Vĩnh)
  • 香春社(Xã Hương Xuân)
  • 祿安社(Xã Lộc Yên)
  • 富嘉社(Xã Phú Gia)
  • 福豐社(Xã Phú Phong)
  • 福同社(Xã Phúc Đồng)
  • 福澤社(Xã Phúc Trạch)

影片

Nét cổ kính ở Phú Gia

參考文獻