51,466
次編輯
變更
新琦縣
,创建页面,内容为“{| class="wikitable" style="float:right; margin: -10px 0px 10px 20px; text-align:left" ! <p style="background:#FFD1A4; color: #000000; margin:auto; padding:5px 0; ">…”
{| class="wikitable" style="float:right; margin: -10px 0px 10px 20px; text-align:left"
! <p style="background:#FFD1A4; color: #000000; margin:auto; padding:5px 0; "> '''新琦县''' </p>
|-
|<center><img src="https://vansudia.net/wp-content/uploads/2019/06/Untitled-1-28.jpg" width="280"></center><small>[https://thpttranhungdao.edu.vn/gioi-thieu-khai-quat-huyen-tan-ky.html 圖片來自thpttranhungdao]
</small>
|}
'''新琦县'''(越南語:Huyện Tân Kỳ)是越南[[乂安省]]下辖的一个县。
==历史==
2005年3月23日,义行社部分区域划归香山社管辖,琦山社、义行社和香山社析置新香社<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-dinh-39-2005-ND-CP-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-thanh-lap-phuong-xa-thuoc-thanh-pho-Vinh-huyen-Tan-Ky-Que-Phong-tinh-Nghe-An-52960.aspx |title=Nghị định 39/2005/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính, thành lập phường, xã thuộc thành phố Vinh và các huyện Tân Kỳ, Quế Phong, tỉnh Nghệ An |access-date=2020-05-02 |archive-date=2020-02-26 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200226155058/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-dinh-39-2005-ND-CP-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-thanh-lap-phuong-xa-thuoc-thanh-pho-Vinh-huyen-Tan-Ky-Que-Phong-tinh-Nghe-An-52960.aspx |dead-url=no }}</ref>。
==地理==
新琦县北接[[葵合县]];西南接[[英山县 (越南)|英山县]];南接[[都梁县 (越南)|都梁县]];东南接[[安城县]];东北接[[义坛县]]和[[琼瑠县]]。
==行政区划==
新琦县下辖1市镇21社,县莅新琦市镇。
*新琦市镇(Thị trấn Tân Kỳ)
*同文社(Xã Đồng Văn)
*阶春社(Xã Giai Xuân)
*香山社(Xã Hương Sơn)
*琦山社(Xã Kỳ Sơn)
*琦新社(Xã Kỳ Tân)
*义平社(Xã Nghĩa Bình)
*义同社(Xã Nghĩa Đồng)
*义勇社(Xã Nghĩa Dũng)
*义行社(Xã Nghĩa Hành)
*义完社(Xã Nghĩa Hoàn)
*义合社(Xã Nghĩa Hợp)
*义福社(Xã Nghĩa Phúc)
*义泰社(Xã Nghĩa Thái)
*富山社(Xã Phú Sơn)
*新安社(Xã Tân An)
*新合社(Xã Tân Hợp)
*新香社(Xã Tân Hương)
*新隆社(Xã Tân Long)
*新富社(Xã Tân Phú)
*新春社(Xã Tân Xuân)
*仙琦社(Xã Tiên Kỳ)
==影片==
<div style="float:left; margin:10px 10px 10px 10px">
{{#evu:https://www.youtube.com/watch?v=eHmj6FQ-7cg
|alignment=center
|dimensions=480
|container=frame
|description=TIÊN KỲ - TÂN KỲ VẺ ĐẸP HOANG SƠ | KHÁM PHÁ NGHỆ AN }}
</div>
{{-}}
== 參考文獻 ==
{{reflist}}
[[Category:738 東南亞]]
! <p style="background:#FFD1A4; color: #000000; margin:auto; padding:5px 0; "> '''新琦县''' </p>
|-
|<center><img src="https://vansudia.net/wp-content/uploads/2019/06/Untitled-1-28.jpg" width="280"></center><small>[https://thpttranhungdao.edu.vn/gioi-thieu-khai-quat-huyen-tan-ky.html 圖片來自thpttranhungdao]
</small>
|}
'''新琦县'''(越南語:Huyện Tân Kỳ)是越南[[乂安省]]下辖的一个县。
==历史==
2005年3月23日,义行社部分区域划归香山社管辖,琦山社、义行社和香山社析置新香社<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-dinh-39-2005-ND-CP-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-thanh-lap-phuong-xa-thuoc-thanh-pho-Vinh-huyen-Tan-Ky-Que-Phong-tinh-Nghe-An-52960.aspx |title=Nghị định 39/2005/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính, thành lập phường, xã thuộc thành phố Vinh và các huyện Tân Kỳ, Quế Phong, tỉnh Nghệ An |access-date=2020-05-02 |archive-date=2020-02-26 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200226155058/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-dinh-39-2005-ND-CP-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-thanh-lap-phuong-xa-thuoc-thanh-pho-Vinh-huyen-Tan-Ky-Que-Phong-tinh-Nghe-An-52960.aspx |dead-url=no }}</ref>。
==地理==
新琦县北接[[葵合县]];西南接[[英山县 (越南)|英山县]];南接[[都梁县 (越南)|都梁县]];东南接[[安城县]];东北接[[义坛县]]和[[琼瑠县]]。
==行政区划==
新琦县下辖1市镇21社,县莅新琦市镇。
*新琦市镇(Thị trấn Tân Kỳ)
*同文社(Xã Đồng Văn)
*阶春社(Xã Giai Xuân)
*香山社(Xã Hương Sơn)
*琦山社(Xã Kỳ Sơn)
*琦新社(Xã Kỳ Tân)
*义平社(Xã Nghĩa Bình)
*义同社(Xã Nghĩa Đồng)
*义勇社(Xã Nghĩa Dũng)
*义行社(Xã Nghĩa Hành)
*义完社(Xã Nghĩa Hoàn)
*义合社(Xã Nghĩa Hợp)
*义福社(Xã Nghĩa Phúc)
*义泰社(Xã Nghĩa Thái)
*富山社(Xã Phú Sơn)
*新安社(Xã Tân An)
*新合社(Xã Tân Hợp)
*新香社(Xã Tân Hương)
*新隆社(Xã Tân Long)
*新富社(Xã Tân Phú)
*新春社(Xã Tân Xuân)
*仙琦社(Xã Tiên Kỳ)
==影片==
<div style="float:left; margin:10px 10px 10px 10px">
{{#evu:https://www.youtube.com/watch?v=eHmj6FQ-7cg
|alignment=center
|dimensions=480
|container=frame
|description=TIÊN KỲ - TÂN KỲ VẺ ĐẸP HOANG SƠ | KHÁM PHÁ NGHỆ AN }}
</div>
{{-}}
== 參考文獻 ==
{{reflist}}
[[Category:738 東南亞]]